Samsung CL5

Samsung CL5

Tên gọi khác : Samsung PL10

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3456 x 2592
- Các độ phân giải khác 3456 x 2304, 3456 x 1944, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768
Tỉ lệ ảnh
16:9, 4:3, 3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
9.0 megapixel
Sensor photo detectors
9.1 megapixel
Kích thước
1/2.5" (5.744 x 4.308 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200 (tại 3M)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Không
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm (Single)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
80 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
38–114 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.5 - F4.5
Tối độ chập tối thiểu
16 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, chụp đồng bộ chậm (Auto, Auto & Red-eye reduction, Fill-in flash, Slow sync, Flash off, Red eye fix)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
10 giây, 2 giây, Double, Motion
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 240 (60, 30, 15 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SC/SDHC/MMC/MMCplus, internal
Bộ nhớ trong
TBC

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
HDMI
Không

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Samsung

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
141 g
Kích thước
93 x 60 x 19 mm
Người gửi
wpmasterweb
Xem
101
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top