-

Thông tin chung

Hãng xe
Renault
Màu sắc
Đen, Đỏ, Ghi Bạc, Xanh Dương, Xanh Mã Não

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.080 x 1.757 x 1.618 mm
Chiều dài cơ sở
2.589 mm
Khoảng sáng gầm xe
195 mm
Tải trọng
- Không tải: 1.202 kg
- Toàn tải: 1.570 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
AT
Loại động cơ
4 xi lanh thẳng hàng
Mô men cực đại
145 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Khả năng tăng tốc từ 0-100 km/h: 11,2 s
Tốc độ tối đa
165 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 11,3 lít/100 km
- Đường trường: 6,7 lít/100 km
- Hỗn hợp: 8,4 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.598 cc
Công suất tối đa
75 kW (102 hp)@5.750 vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
205/55 R16
Vành xe/Mâm xe
Mâm đúc

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Hệ thống dẫn động cầu trước 2x4

Cảm biến xe

Cảm biến lùi

Tay lái

Trợ lực lái

Ngoại thất

Đèn sương mù
Cụm đèn trước
- Halogen
- Đèn chiếu sáng ban ngày
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Thiết bị khác
- Cản trước và cản sau thể thao
- Gương quan sát hành khác phía sau

Nội thất

Ghế sau
Cần gạt gập hàng ghế sau
Ghế trước
- Tích hợp hệ thống sưởi ghế
Chất liệu ghế
Da màu đen

Tiện ích

Hệ thống điều khiển hành trình
Tích hợp chức năng giới hạn tốc độ
Hệ thống điều hoà
Tự động

An toàn

Túi khí
Hệ thống 4 túi khí
Dây đai an toàn
3 điểm
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống cân bằng điện tử
An toàn cho trẻ em
Hệ thống neo ISOFIX
An toàn khác
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
- Khoá cửa trung tâm
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
66
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top