-

Thông tin chung

Hãng xe
Proton
Số chỗ ngồi
5
Màu sắc
Đỏ, bạc, trắng, đen, nâu

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.543 x 1.786 x 1.524 mm
Chiều dài cơ sở
2.650 mm
Chiều rộng cơ sở
1.542 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,3 m
Khoảng sáng gầm xe
155 mm
Tải trọng
1.726 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50 lít

Động cơ

Hộp số
7 cấp
Loại động cơ
1.6 lít Turbo
Mô men cực đại
205 [email protected] - 4.000 vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Từ 0 - 100 km/giờ: 9,6 giây
Tốc độ tối đa
190 km/giờ
Tiêu hao nhiên liệu
6,6 lít/100 km (tốc độ 90 km/giờ)
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.561 cc
Công suất tối đa
103 [email protected] vòng/phút
Hệ thống khởi động
Nút bấm

Khung sườn

Cỡ lốp
205@55 R16
Vành xe/Mâm xe
Hợp kim 16 inch

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thông gió 15 inch
Phanh sau
Đĩa 15 inch

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
76 x 88 mm
Hệ thống treo trước/sau
- Trước: MacPherson
- Sau: Multilink với thanh ổn định

Hệ thống camera

Camera lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Thủy lực
Chất liệu
Da
Nút điều khiển tích hợp
Công tắc âm thanh

Ngoại thất

Ăng ten
Gạt nước
Cụm đèn sau
Led
Cụm đèn trước
Đèn pha tự động

Nội thất

Ghế trước
Điều chỉnh chiều cao
Chất liệu ghế
Vải không thấm nước

Tiện ích

Hệ thống điều khiển hành trình
Cruise
Hệ thống điều hoà
Tự động

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
- CD MP3 Player với Bluetooth
- USB và iPod
- GPS

An toàn

Túi khí
Túi khí SRS kép, túi khí bên, rèm
Dây đai an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
ABS với EBD
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
ESC
Hệ thống đỗ xe tự động
An toàn cho trẻ em
ISOFIX và Tether
An toàn khác
- Cửa sổ chống trộm (dành cho lái xe)
- Hệ thống khóa động cơ
- Trợ lý phanh (BA)
- Kiểm soát lực kéo (TC)
- Khóa chuyển động bánh răng điện tử
Người gửi
khang0902
Xem
161
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top