-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Proton
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Xám, bạc, đỏ, trắng, đen, vàng hồng
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 5.020 x 1.845 x 1.475 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.800 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,7 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 155 mm
- Tải trọng
- 1.535 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 70 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 5 cấp
- Loại động cơ
- 2,4 lít, 4 xi lanh, 16 van, SOHC
- Mô men cực đại
- 222 Nm@4.300 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 6,1 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 2.354 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- PGM-FI
- Công suất tối đa
- 178 HP@6.300 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 225@50 R17
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim 17 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 87 x 99 mm
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: MacPherson với thanh ổn định
- Sau: đa liên kết với Coil Spring và Stabilizer
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Tỉ số nén: 10,5:1
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thủy lực
- Chất liệu
- Da
- Nút điều khiển tích hợp
- Công tắc âm thanh
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
- Màu thân xe
- Đèn sương mù
- Trước và sau
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha Projector
- Đèn chạy ban ngày LED (DRL)
- Gương chiếu hậu
- Chỉnh điện
- Hệ thống cửa kính
- Cửa sổ điện
Nội thất
- Ghế sau
- Gập
- Ghế trước
- Ghế lái chỉnh điện 8 vị trí
- Chất liệu ghế
- Vải và da
- Màn hình hiển thị
- TFT 6,2 inch
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
- Đèn hành lý
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Cruise
- Hệ thống điều hoà
- 2 vùng
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
- CD, tích hợp DSP, Bluetooth, USB, AUX, GPS
- Hệ thống âm thanh
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
- 2 túi phía trước
- Dây đai an toàn
- Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- ABS với EBD
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- ESC
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe trước và sau
- Hệ thống báo động
- Cửa sổ chống trộm
- An toàn cho trẻ em
- ISOFIX với Top Tether