-

Thông tin chung

Hãng xe
Proton
Số chỗ ngồi
5
Màu sắc
Đỏ, trắng, xanh ngọc, trắng, đen, bạc

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.331 x 1.689 x 1.491 mm
Chiều dài cơ sở
2.465 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu
5,1 m
Khoảng sáng gầm xe
150 mm
Tải trọng
- 1.075 kg
- 420 lít (khoang hành lí)

Động cơ

Hộp số
Vô cấp CVT
Loại động cơ
1.3 lít 4 xi lanh DOHC 16V VVT
Mô men cực đại
120 [email protected] vòng/phút
Tiêu hao nhiên liệu
5,6 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.332 cc
Hệ thống phun nhiên liệu
MPI (Multi Point Injection)
Công suất tối đa
94 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
185@55 R15
Vành xe/Mâm xe
Hợp kim 15 inch x 5J

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa thông gió
Phanh sau
Tang trống

Hệ thống treo

Hành trình đường kính
76 x 73,4 mm
Hệ thống treo trước/sau
- Trước: MacPherson với thanh ổn định
- Sau: trục Torsion Beam

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Tỉ số nén: 10:1

Cảm biến xe

Cảm biến lùi

Tay lái

Trợ lực lái
Thủy lực
Vô lăng điều chỉnh
Urethane tích hợp điều chỉnh âm thanh

Ngoại thất

Ăng ten
Cụm đèn sau
Đèn mờ
Tay nắm cửa
Màu thân xe
Đèn sương mù
Phía trước
Cụm đèn trước
- Đèn pha halogen
- Cảm biến đèn pha
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
Cửa sổ điện

Nội thất

Ghế sau
Gập
Ghế trước
Điều chỉnh độ cao
Chất liệu ghế
Vải

Tiện ích

Đèn hỗ trợ
Đèn hành lý
Hệ thống điều hoà
2 vùng

Âm thanh và giải trí

Radio
Kết nối
- Radio / CD / MP3 / Ipod & Iphone
- 2 bộ sạc USB
- Ngõ vào USB / AUX Jack
- Bluetooth
Hệ thống âm thanh
4 loa

An toàn

Túi khí
Phía trước
Dây đai an toàn
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
ABS với EBD
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
ESC
Hệ thống báo động
Cửa sổ chống trộm
An toàn cho trẻ em
ISOFIX với Top Tether
An toàn khác
- Hệ thống khóa trung tâm
- Trợ lý phanh (BA)
- Kiểm soát kéo (TC)
Người gửi
khang0902
Xem
143
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top