-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Proton
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Đỏ, nâu, trắng, xám
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.265 x 1.695 x 1.685 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.740 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,2 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 185 mm
- Tải trọng
- 1.185 kg
Động cơ
- Hộp số
- Tự động
- Loại động cơ
- 4 xi lanh, 16 van, DOHC
- Mô men cực đại
- 130 Nm@4.000 vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
- 6 lít/100 km (EEV)
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.373 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- MPI (Multi Point Injection)
- Công suất tối đa
- 91 HP@6.000 vòng/phút
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 185@65 R15
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim 15 inch x 5.5J
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 73 x 82 mm
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: MacPherson Strut với Spring Coil
- Sau: Torsion Beam với Spring Coil
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Tỉ số nén: 11:1
- Hệ thống lái điện Rack và Pinion Motion
Tay lái
- Vô lăng điều chỉnh
- Urethane tích hợp điều chỉnh âm thanh
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Cụm đèn sau
- Đèn mờ
- Tay nắm cửa
- Màu thân xe
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
- Đèn pha halogen
- Đèn phanh thứ ba
- Có
- Hệ thống cửa kính
- Màu thân xe
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng 2: gập 60/40
- Hàng 3: gập 50/50
- Ghế trước
- Điều chỉnh độ cao (ghế lái)
Tiện ích
- Hệ thống điều hoà
- 2 vùng
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Đài phát thanh 2-DIN
- Kết nối
-
- Đầu CD, MP3, iPod và iPhone
- USB
- 2 ổ cắm điện
- Hệ thống âm thanh
- 6 loa
An toàn
- Túi khí
- Kép
- Dây đai an toàn
- ELR 3 điểm
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- ABS với EBD
- Hệ thống báo động
- Cửa sổ chống trộm
- An toàn cho trẻ em
- ISOFIX với Top Tether