-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Proton
- Số chỗ ngồi
- 5
- Màu sắc
- Trắng, xám, đỏ, nâu
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.610 x 1.809 x 1.691 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.730 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,4 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 155 mm
- Tải trọng
- 1.465 kg
Động cơ
- Hộp số
- CVT
- Loại động cơ
- 4 xi lanh, 16 van, DOHC
- Mô men cực đại
- 205 Nm@2.000 - 4.000 vòng/phút
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 1.561 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- MPI (Multi Point Injection)
- Công suất tối đa
- 103 kW@5.000 vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 205@55 R16
- Vành xe/Mâm xe
- 16 inch x 6.5J
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa Solic
Hệ thống treo
- Hành trình đường kính
- 76 x 86 mm
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: MacPherson Strut với Spring Coil
- Sau: Torsion Beam với Spring Coil
Cảm biến xe
- Cảm biến lùi
- Có
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
- Tỷ lệ nén: 8,9:1
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Thủy lực
- Vô lăng điều chỉnh
- Urethane
- Nút điều khiển tích hợp
- Công tắc âm thanh
Ngoại thất
- Ăng ten
- Có
- Gạt nước
- Có
- Cụm đèn sau
- Đèn mờ
- Đèn sương mù
- Phía trước
- Cụm đèn trước
- Đèn pha halogen
- Hệ thống cửa kính
- Chỉnh điện
Nội thất
- Ghế sau
-
- Hàng 2: gập 6:4
- Hàng 3: gập 5:5
- Ghế trước
- Điều chỉnh chiều cao
- Chất liệu ghế
- Vải
- Màn hình hiển thị
- LCD 9 inch
Tiện ích
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Cruise
- Hệ thống điều hoà
- Có
Âm thanh và giải trí
- Radio
- Có
- Kết nối
-
- DVD, AUX, khe cắm thẻ nhớ USB và thẻ SD
- CD, Kết nối IPOD, MP3 và Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
- 4 loa
An toàn
- Túi khí
- Túi khí kép
- Dây đai an toàn
- Có
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- ABS với EBD
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- Có
- Hệ thống cân bằng điện tử
- ESC
- Hệ thống đỗ xe tự động
- Có
- An toàn khác
- Hệ thống khóa động cơ