- Mã: 258B6QJEB/00

Màn hình

Loại màn hình
AH IPS LCD
Kích thước
25 inch
Độ phân giải
2560 x 1440
Tính năng khác
- Đèn nền: W-LED System
- Tần số 60 Hz
- Tỷ lệ 16:9
- Phạm vi hiển thị: 552,96 x 311,04 (ngang x dọc)
- Thời gian đáp ứng: 14 ms (Grey to Grey)
- Thời gian đáp ứng thông minh: 5 ms (Grey to Grey)
- Mật độ sáng: 350 cd/m²
- Độ tương phản: 1.000:1
- Độ tương phản thông minh: 20.000.000:1
- Cường độ điểm ảnh: 0,216 x 0,216 mm
- Góc hiển thị 178 độ (ngang/dọc)
- Hỗ trợ 16,7 triệu màu (True 8 bit)
- Công nghệ cải thiện hình ảnh SmartImage
- Tần số quét: 30 - 83 kHz (H) / 56 - 76 Hz (V)
- Không gian màu: sRGB

Pin

Nguồn
- Nguồn: 100 - 240 VAC, 50-60 Hz
- Tiêu thụ: 24,6 W (chuẩn)
- Chế độ chờ: < 0,5 W (chuẩn)
- Chế độ ECO: 18,9 W (chuẩn)

Tính năng

Khác
- Khoá bảo vệ: Kensington Lock
- Chương trình điều khiển: SmartControl Premium
- Hoạt động ở môi trường nhiệt độ: 0 - 40 độ C
- Bảo quản ở nhiệt độ: -20 - 60 độ C
- Hoạt động ở môi trường độ ẩm: 20 - 80%
- Hoạt động ở độ cao: +3.658 m (không hoạt động ở độ cao 12.192 m)
- Tuỳ chỉnh độ cao: 130 mm
- Xoay 90 độ quanh trục
- Quay -65/+65 độ

Âm thanh

Loa ngoài
Jack cắm
Headphone
Đặc điểm âm thanh
2 x 2 W

Kết nối

HDMI
HDMI (digital, HDCP)
USB
- 3.0 x 2 (1 với B.C.1.2)
- 2.0 x 2
Kết nối khác
- VGA (Analogue)
- DVI-Dual Link (digital, HDCP)
- Cổng Sync: Separate Sync, Sync on Green
- PC audio-in
- Display Port

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Philips
Kích thước
- 625 x 421 x 290 mm (hộp)
- 571 x 511 x 244 mm (có chân)
- 571 x 344 x 55 mm (không chân)
Trọng lượng
- 7,81 kg (có hộp)
- 7 kg (có chân)
- 4,66 kg (không chân)
Loại máy
Màn hình
Màu sắc
Đen
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
65
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top