-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 8256 x 6192 (tối đa)
- 6912 x 5184
- 5376 x 4032
- 1920 x 1080
- Tỉ lệ ảnh
- 4:3
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 51 megapixel
- Sensor photo detectors
- 53 megapixel
- Kích thước
- Medium format (44 x 33 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Prime 3
Hình ảnh
- ISO
- Auto, ISO 100-204800
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 3
- Định dạng ảnh
- RAW, TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Super fine, Fine, Normal
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 27
- Hệ số nhân tiêu cự
- 0.8x
- Ngàm ống kính
- Pentax 645AF2
Màn hình, ống ngắm
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1,037,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (lăng kính ngũ giác)
- Viewfinder coverage
- 98%
- Viewfinder magnification
- 0.62x
- Loại màn hình
- TFT LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Không
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Flash On, flash on+red-eye reduction, slow-speed sync, slow-speed sync+red-eye, p-ttl, trailing curtain sync, contrast-control-sync, high-speed sync, wireless sync
- Chụp liên tục
- 3 fps
- Hẹn giờ
- 2 hoặc 10 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- ±5 (2, 3, 5 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV, 2 EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60i, 50i, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p,24p)
- Loa
- Stereo
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- Dual SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Có
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- D-LI90 lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 650
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Pentax
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Large SLR"
- Tổng quan
- Chống bụi, chịu nhiệt độ lạnh -10 độ C
- Trọng lượng
- 1550 g
- Kích thước
- 156 x 117 x 123 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có
- GPS
- Có
- GPS notes
- Thông qua O-GPS1