Pentax 645Z

Pentax 645Z

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 8256 x 6192 (tối đa)
- 6912 x 5184
- 5376 x 4032
- 1920 x 1080
Tỉ lệ ảnh
4:3
Điểm ảnh hiệu dụng
51 megapixel
Sensor photo detectors
53 megapixel
Kích thước
Medium format (44 x 33 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Prime 3

Hình ảnh

ISO
Auto, ISO 100-204800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
10
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
3
Định dạng ảnh
RAW, TIFF
Chất lượng ảnh JPEG
Super fine, Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
27
Hệ số nhân tiêu cự
0.8x
Ngàm ống kính
Pentax 645AF2

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
1,037,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Quang học (lăng kính ngũ giác)
Viewfinder coverage
98%
Viewfinder magnification
0.62x
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Không
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
Flash On, flash on+red-eye reduction, slow-speed sync, slow-speed sync+red-eye, p-ttl, trailing curtain sync, contrast-control-sync, high-speed sync, wireless sync
Chụp liên tục
3 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
±5 (2, 3, 5 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 1 EV, 2 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60i, 50i, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p,24p)
Loa
Stereo

Lưu trữ

Loại lưu trữ
Dual SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
D-LI90 lithium-ion
Battery life (CIPA)
650

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Pentax

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large SLR"
Tổng quan
Chống bụi, chịu nhiệt độ lạnh -10 độ C
Trọng lượng
1550 g
Kích thước
156 x 117 x 123 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
GPS notes
Thông qua O-GPS1
Người gửi
tv
Xem
85
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top