-
Đặc điểm bên ngoài
- Bảng điều khiển
-
- Công tắc trượt
- Công tắc tắc gạt cảm ứng
- Màn hình LED: hổ phách
Tính năng khác
- Công nghệ
-
- 3Di Inverter
- StainMaster+
- Tinh thể bạc Blue Ag+
- Cảm biến
- AI Smart Wash
- Chương trình giặt
-
- 16 chương trình giặt
- Cotton + (giặt và sấy)
- Cotton (giặt và sấy)
- Đồ trẻ em (giặt và sấy)
- Active Speed 38
- Giặt nhanh 15 phút
- Giặt chăn
- Giặt nhẹ nhàng
- Vệ sinh lồng giặt
- StainMaster+ (cổ áo/tay áo) (giặt và sấy)
- StainMaster+ (tác nhân gây dị ứng) (giặt và sấy)
- StainMaster+ (bùn)
- StainMaster+ (nước sốt dầu mỡ)
- Các tính năng khác
-
- Tinh thể bạc Blue Ag+
- StainMaster+
- Hệ thống ActiveFoam
- Active speed wash
- Chế độ Smart Wash (giặt thông minh)
- Kết nối Internet
- Chức năng sấy: máy sưởi
- Nhiệt độ sấy: 90 độ C
- Chế độ sấy nâng niu
- Chế độ sấy nhanh
- Cài đặt thời gian sấy
- Khóa trẻ em
- Tự động vệ sinh lồng giặt
- Tự khởi động lại
- Bơm xả
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 Hz
Thông tin chung
- Loại máy giặt
- Cửa trước
- Nhà sản xuất
- Panasonic
- Kích thước
-
- 596 x 585 x 845 mm (máy giặt)
- 525 x 330 mm (lồng giặt)
- 310 mm (đường kính cửa lồng giặt)
- Trọng lượng
- 70 kg
- Lồng giặt
- Alpha
- Tốc độ quay
- 1.400 vòng/phút
- Khối lượng sấy
- 6 kg
- Khối lượng giặt
- 9 kg
- Màu sắc
- Đen