Panasonic Lumix LX100

Panasonic Lumix LX100

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 4112 x 3088 (tối đa)
- 4272 x 2856
- 4480 x 2520
- 3088 x 3088
- 2976 x 2232
- 3120 x 2086
- 3840 x 2160
- 2240 x 2240
- 2048 x 1536
- 2112 x 1408
- 1920 x 1080
- 1536 x 1536
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.8 megapixel
Sensor photo detectors
16.8 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Venus Engine

Hình ảnh

ISO
- Auto
- Từ 200 đến 25600 (mở rộng 100-25600)
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
4
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Standard

Quang học

Chống rung
Quang học
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)_
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
3 cm
Điểm lấy nét
49
Tiêu cự (tương đương)
24 – 75 mm
Hệ số nhân tiêu cự
3.1x

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 921.000
- 2.764.000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.39x
Loại màn hình
TFT-LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F1.7 - F2.8
Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Đèn tích hợp
Không
Khoảng sáng
7 mét với đèn mở rộng và ở ISO 100
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua đế cắm)
Chế độ đèn
- Auto
- Auto w/redeye reduction
- On/off
- On w/redeye reduction
- Slow sync
- Slow sync w/redeye reduction
Chụp liên tục
11 fps
Hẹn giờ
2 - 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±3 ở bước nhảy 1/3 EV
AE bracketing
±3 (3, 5, 7 khung hình ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 eV, 1 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, AVCHD
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 3840 x 2160 (30p, 24p)
- 1920 x 1080 (60p, 60i, 30p, 24p)
- 1280 x 720 (30p)
- 640 x 480
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC (UHS-II)

Kết nối

Micro HDMI
Wifi
WiFi (802.11b/g/n) và NFC
Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Battery life (CIPA)
300

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Panasonic

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Large sensor compact
Tổng quan
Ngôn ngữ (Nhật, Anh, Đức, Pháp, Ý, Tây Ban Nha)
Trọng lượng
393 g
Kích thước
114.8 x 66.2 x 55.0 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Không
Người gửi
taitinhte
Xem
93
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top