Oppo Reno8 5G

Oppo Reno8 5G

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 11
Chipset
MediaTek Dimensity 1300
CPU
Octa-core 2,2 GHz
Hãng sản xuất CPU
MediaTek
Card đồ hoạ
ARM G-77 MC9 3D@866 MHz

Lưu trữ

RAM
8 GB
ROM
256 GB

Camera

Camera chính
- 50 MP (chính)
Tự động lấy nét
Cảm biến Sony IMX766
Kích thước cảm biến: 1/1.56"
Khẩu độ f/1.8
Góc rộng 86 độ
Ống kính 7P
Lấy nét vòng lặp kín
- 8 MP (góc rộng)
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 112 độ
Ống kính 5P
- 2 MP (macro)
Góc rộng 89 độ
Ống kính 3P
- Các chế độ chụp: chụp ảnh, ban đêm, chuyên gia, Panorama, chân dung, Time-lapse, quay chậm, ống kính Google, siêu HD, cận cảnh, Sticker, Dual-view video
Camera phụ
- 32 MP
- Cảm biến Sony IMX709
- Kích thước cảm biến: 1/2.74"
- Khẩu độ f/2.4
- Góc rộng 85 độ
- Ống kính 5P
- Chế độ chụp: chụp ảnh, chân dung, ban đêm, Panorama, sticker, quay video, Time-lapse, Dual-view video
Quay phim
- Sau: 4K@30 fps, 1080p/720p@30/60 fps, 1080p@120 fps. 720p@240 fps
- Trước: 1080p@30 fps

Màn hình

Kích thước
6,4 inch
Độ phân giải
2400 x 1080
Tính năng khác
- Tỉ lệ màn hình: 90,8 %
- Tốc độ làm mới: 90 Hz
- Tốc độ làm mới cảm ứng: tối đa 180 Hz (2 ngón), mặc đinh 120 Hz (2 ngón tay)
- 16,7 triệu màu
- Mật độ điểm ảnh: 409 ppi
- Độ sáng: 430 nit (thông thường), 800 nit (tối đa)
- Kính phủ Corning Gorilla Glass 5
- Gam màu
Chế độ sống động: 97 % NTSC, 95 % DCI-P3 (độ bao phủ)
Chế độ dịu nhẹ: sRGB

Pin

Dung lượng
4.500 mAh, 17,41 Wh
Nguồn
Sạc nhanh: 80 W SuperVooc, 65 W SuperVooc, 50 W SuperVooc, VOOC, PD (9 V/2 A), QC (9 V/2 A)

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Nhận diện khuôn mặt
- Địa từ
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc kế
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Máy đếm bước chân
Ghi âm
FM/AM
FM
GPS
GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
Bluetooth
5.3
USB
Type-C
Khe cắm thẻ nhớ
Kết nối khác
- OTG
- NFC

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
4G
- TDD-LTE B38/39/40/41 (194 MHz)
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28
5G
n1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/77/78
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Oppo
Năm sản xuất
2022
Kích thước
160 x 73,4 x 7,67 mm
Trọng lượng
179 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Vàng, đen
Người gửi
khang0902
Xem
334
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top