Oppo Reno7 5G

Oppo Reno7 5G

-

Nền tảng

Hệ điều hành
Android
Phiên bản
Android 11
Chipset
Dimensity 900
CPU
Octa Core 2,4 GHz
Hãng sản xuất CPU
MediaTek
Card đồ hoạ
ARM Mali-G68 MC4

Lưu trữ

RAM
8 GB
ROM
256 GB

Camera

Camera chính
- 64 MP
Tự động lấy nét
Khẩu độ: f/1.7
Góc rộng 80,5 độ
Ống kính 6P
Động cơ vòng kín
- 8 MP
Khẩu độ: f/2.25
Góc rộng 118,9 độ
Ống kính 5P
- 2 MP
Khẩu độ: f/2.4
Góc rộng 88,8 độ
Ống kính 3P
- Chế độ: chụp ảnh, quay video, ban đêm, chuyên gia, Panoramic, chân dung, Time-lapse, quay chậm, quét văn bản, ống kính Google, siêu HD, cận cảnh, Soloop, Sticker và video hiển thị kép
Camera phụ
- 32 MP
- Khẩu độ: f/2.4
- Góc rộng 85 độ
- Ống kính 5P
- Chế độ: chụp ảnh, quay video, ban đêm, panoramic, chân dung, time-lapse, sticker, quay chậm, video hiển thị kép
Quay phim
- Camera sau: 4K@30 fps, 1080p@60 fps/30 fps, và 720p@60 fps/30 fps, 1080p@120 fps, 720p@240 fps
- Video chống rung
- Video quay chậm
- Camera trước: 1080p/720p@30 fps, 1080p@120fps, 720p@240fps

Màn hình

Loại màn hình
AMOLED
Kích thước
6,4 inch
Độ phân giải
2400 x 1080
Tính năng khác
- Tỷ lệ màn hình: 90,8 %
- Tốc độ làm mới: 90 Hz (tối đa)
- Tốc độ cảm biến mẫu: 180 Hz (5 ngón tay), 120 Hz (2 ngón tay)
- Gam màu: 100 % DCI-P3, 135 % sRGB (chế độ sống động); 76 % DCI-P3,103 % sRGB (dịu nhẹ)
- Độ sâu màu: 16,7 triệu màu (8-bit)
- Mật độ điểm ảnh: 409 PPI
- Độ sáng: 430 nits (tiêu chuẩn), 600 nits dưới ánh nắng (tiêu chuẩn), 800 nits (HDR hay HDR10+)
- Kính Corning Gorilla Glass 5

Pin

Dung lượng
4.500 mAh
Nguồn
Sạc nhanh 65W SUPERVOOC, 50W SUPERVOOC, 33W SUPERVOOC, VOOC(5V/4A), PD (9V/2A)

Tính năng

Cảm biến
- Vân tay
- Địa từ
- Quang học
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc kế
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Máy đếm bước chân
GPS
GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
Bảo mật
- Mở khóa vân tay cạnh bên
- Nhận diện khuôn mặt

Âm thanh

Jack cắm
3,5mm

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
Bluetooth
5.2
USB
Type-C
Khe cắm thẻ nhớ
Micro SD
Kết nối khác
- OTG
- NFC

Mạng điện thoại

2G
GSM 850/900/1800/1900 MHz
3G
WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
4G
- LTE TDD B38/39/40/41
- LTE FDD: B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66 (UL: 1710 MHz–1780 MHz, DL: 2110 MHz–2180 MHz)
5G
- SA B1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/78
- NSA B1/3/5/7/8/20/28/38/40/41/66/77/78
SIM
2 SIM (nano)

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Oppo
Năm sản xuất
2022
Kích thước
160,6 x 73,2 x 7,81 mm
Trọng lượng
173 g
Loại máy
Điện thoại
Màu sắc
Đen, xanh
Người gửi
khang0902
Xem
181
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top