-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MediaTek Dimensity 800U
- CPU
- Octa Core 2,4 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM G57 MC3
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Góc rông 79 độ
- 8 MP (góc siêu rộng)
Khẩu độ f/2.2
Ống kính 5P
Góc rộng 119 độ
- 2 MP (cận cảnh)
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 3P
Góc rộng 88 độ
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ: f/2.4
- Ống kính 5P
- Góc rộng 85 độ
- Quay phim
-
- Sau: 4K@30 fps, 1080p30 fps, 720p@30 fps, 1080p@120 fps, 720p@240 fps
- Trước: 1080p/720p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 90,8 %
- Mật độ điểm ảnh: 409 ppi
- Độ sáng: 430 nits (tiêu chuẩn), 600 nits (HBM), 800 nits (tối đa)
- Độ tương phản: 1.000.000:1 (tối đa)
- Độ bão hòa màu: 96% NTSC
- Tốc độ làm mới: 60 Hz (tối đa)
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 135 Hz (bình thường),180 Hz (trò chơi)
Pin
- Dung lượng
- 4.310 mAh, 16,67 Wh
- Nguồn
-
- Sạc nhanh 4.0
- PD (5 V/3 A)
- QC (9 V/1.5 A)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Nhận dạng khuôn mặt
- Từ tính
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Đếm bước chân
- GPS
- GPS, Galileo, Glonass, Beidou
- Bảo mật
- Mở khóa màn hình bằng vân tay và khuôn mặt
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Có
- Bluetooth
- 5.1
- USB
-
- 2.0 type C
- OTG
- Khe cắm thẻ nhớ
- SDXC UHS-3 Class-10 A1 V31
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- 4G
-
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/17/18/19/20/26/28/66
- TDD-LTE B38/39/40/41
- 5G
-
- NR TDD n38/n40/n41/n77/n78
- NR FDD) n1/n3/n5/n7/n8/n28 Block A & Block B
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2021
- Ngày phát hành
- 21/07/2021
- Kích thước
-
- 160,2 x 73,38 x 7,97 mm (bạc)
- 160,2 x 73,38 x 7,92 mm (đen)
- Trọng lượng
- 173 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Bạc, đen