-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- MediaTek Dimensity 900
- CPU
- Octa Core 2,4 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- MediaTek
- Card đồ hoạ
- ARM Mali-G68 MC4
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 64 MP
Tự động lấy nét
Lấy nét gần
Khẩu độ f/1.7
Ống kính 6P
Góc rông 81 độ
- 8 MP (góc siêu rộng)
Khẩu độ f/2.2
Ống kính 5P
Góc rộng 120 độ
- 2 MP (cận cảnh)
Khẩu độ f/2.4
Ống kính 3P
Góc rộng 88 độ
- Camera phụ
-
- 32 MP
- Khẩu độ: f/2.4
- Ống kính 5P
- Góc rộng 85 độ
- Quay phim
- - Sau: 4K@30 fps, 1080p30/60 fps, 720p@30/60 fps- Trước: 1080p/720p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,4 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỉ lệ màn hình: 91,7 %
- Mật độ điểm ảnh: 410 ppi
- Độ sáng: 430 nits (tiêu chuẩn), 600 nits (HBM), 750 nits (tối đa)
- Độ tương phản: 1.000.000:1 (tối đa)
- Độ bão hòa màu: 96% NTSC
- Tốc độ làm mới: 90 Hz (tối đa)
- Tốc độ lấy mẫu cảm ứng: 180 Hz (tối đa)
- Độ bão hòa màu: 93.28 % DCI-P3, 135.13 % sRGB (rõ nét), 73.72 % DCI-P3, 100 % sRGB (êm dịu)
Pin
- Dung lượng
- 4.300 mAh, 16,64 Wh
- Nguồn
-
-SuperVOOC 2.0
- SuperVOOC
- VOOC 3.0
- PD (9 V/2 A)
- QC (9 V/2 A)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Nhận dạng khuôn mặt
- Từ tính
- Tiệm cận
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Đếm bước chân
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Bảo mật
- Mở khóa màn hình bằng vân tay và khuôn mặt
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax
- Bluetooth
- 5.2
- USB
-
- 2.0 Type C
- OTG (sạc ngược)
- Khe cắm thẻ nhớ
- SDXC UHS-3 Class-10 A1 V31
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/2/4/5/6/8/19
- 4G
-
- FDD-LTE B1/2/3/4/5/7/8/18/19/20/26/28/66
- TDD-LTE B38/39/40/41
- 5G
-
- NR TDD n38/n40/n41/n77/n78
- NR FDD) n1/n3/n5/n7/n8/n28 Block A & Block B
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2021
- Ngày phát hành
- 21/07/2021
- Kích thước
- 156,8 x 72,1 x 7,59 mm
- Trọng lượng
- 182 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Bạc, đen