-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 11
- Chipset
- Snapdragon 680
- CPU
- Octa Core 2,4 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Qualcomm Adreno 610 1.1 GHz
Lưu trữ
- RAM
- 6 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 12 MP
Tự động lấy nét
Khẩu độ: f/2.2
Góc rộng 80 độ
Ống kính 5P
- 2 MP
Khẩu độ: f/2.4
Góc rộng 89,1 độ
Ống kính 3P+IR
- Chế độ: chụp ảnh, quay video, chế độ ban đêm, chế độ chuyên gia, panorama, chân dung, time-lapse, scan văn bản, Sticker
- Camera phụ
-
- 8 MP
- Khẩu độ: f/2.0
- Góc rộng 79 độ
- Ống kính 5P
- Chế độ: chụp ảnh, quay video, panorama, chân dung, time-lapse, sticker
- Quay phim
-
- Camera sau: 1080p/720p@30 fps
- Camera trước: 1080p/720p@30 fps
- Thu phóng video
Màn hình
- Loại màn hình
- LCD
- Kích thước
- 6,56 inch
- Độ phân giải
- 1612 x 720
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ màn hình: 89,9 %
- Tốc độ làm mới: 60 Hz/90 Hz
- Tốc độ cảm biến mẫu: 180 Hz (5 ngón tay)
- Gam màu: 96 % NTSC, 100 % DCI-P3
- Độ sâu màu: 16,7 triệu màu (8-bit)
- Mật độ điểm ảnh: 269 PPI
- Độ sáng: 480 nits (tiêu chuẩn), 600 nits (tối đa)
- Kính phủ Holitech/BOE: AGC DT-Pro
Pin
- Dung lượng
- 5.000 mAh, 19,35 Wh
- Nguồn
- Sạc nhanh 33 W SUPERVOOC
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Địa từ
- Tiệm cận quang học
- Ánh sáng xung quanh
- Gia tốc kế
- Trọng lực
- Con quay hồi chuyển ảo
- Máy đếm bước chân
- GPS
- GPS, Glonass, Galileo, QZSS, BeiDou
- Bảo mật
-
- Mở khóa vân tay cạnh bên
- Nhận diện khuôn mặt
Âm thanh
- Jack cắm
- 3,5mm
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
- Bluetooth
- 5.0
- USB
- Type-C
- Khe cắm thẻ nhớ
- Micro SD
- Kết nối khác
- OTG
Mạng điện thoại
- 2G
- GSM 850/900/1800/1900 MHz
- 3G
- WCDMA B1/B5/B8
- 4G
-
- LTE TDD B38/B40/B41 (2496 - 2690 MHz)
- LTE FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Oppo
- Năm sản xuất
- 2022
- Kích thước
- 164,4 x 75,7 x 8,4 mm
- Trọng lượng
- 189 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Đen, xanh