-
Nền tảng
- Hệ điều hành
- Android
- Phiên bản
- Android 10
- Chipset
-
- Snapdragon 855 Plus
- AI Engine
- CPU
- Octa Core 2,96 GHz
- Hãng sản xuất CPU
- Qualcomm
- Card đồ hoạ
- Adreno 640
Lưu trữ
- RAM
- 8 GB
- ROM
- 128 GB
Camera
- Camera chính
-
- 48 MP:
Cảm biến Sony IMX586
Kích thước pixel: 0,8 µm
Ống kính 7P
Khẩu độ f/1.6
Ổn định hình ảnh OIS, EIS
- 12 MP tele:
Kích thước pixel: 1 µm
Khẩu độ f/2.2
Ổn định hình ảnh OIS
- 16 MP:
Khẩu độ f/2.2
Góc rộng 117 độ
- Tự động lấy nét (PDAF + CAF)
- Zoom quang 2x
- Đèn Flash Led kép
- UltraShot
- Nightscape
- Portrait
- Chế độ Pro
- Panorama
- HDR
- Phát hiện cảnh AI
- Ảnh RAW
- Camera phụ
-
- 16 MP
- Cảm biến Sony IMX471
- Kích thước pixel: 1 µm
- Ổn định hình ảnh EIS
- Khẩu độ f/2.0
- Mở khóa bằng khuôn mặt
- HDR
- Flash màn hình
- Chỉnh sửa khuôn mặt
- Quay phim
-
- Camera sau: 4K@30/60 fps, 1080p@30/60 fps, 1080p@240 fps, 720p@480/960 fps
- Camera trước: 1080p@30 fps
Màn hình
- Loại màn hình
- AMOLED
- Kích thước
- 6,55 inch
- Độ phân giải
- 2400 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tỷ lệ khung hình 20:9
- Mật độ điểm ảnh: 402 ppi
- Màn hình quang sRGB, P3
- Kính 2.5D Corning Gorilla Glass
- Chế độ đọc
- Chế độ ban đêm
Pin
- Dung lượng
- 3.800 mAh
- Nguồn
- Sạc nhanh Warp Charge 30T (5 V/6 A)
Tính năng
- Cảm biến
-
- Vân tay
- Gia tốc
- La bàn điện tử
- Con quay hồi chuyển
- Ánh sáng xung quanh
- Tiệm cận
- Core
- Ghi âm
- Có
- GPS
- GPS, A-GPS, Galileo, Beidou, GLONASS
- Bảo mật
- Mở khóa bằng vân tay
- Khác
-
- Hỗ trợ định dạng âm thanh:
Phát lại: MP3, AAC, AAC +, WMA, AMR-NB, AMR-WB, WAV, FLAC, APE, OGG, MID, M4A, IMY, AC3, EAC3, EAC3-JOC, AC4
Ghi âm: WAV, AAC, AMR
- Hỗ trợ định dạng video:
Phát lại: MKV, MOV, MP4, H.265 (HEVC), AVI, WMV, TS, 3GP, FLV, WEBM
Ghi âm: MP4
- Hỗ trợ định dạng hình ảnh:
Phát lại: JPEG, PNG, BMP, GIF
Đầu ra: JPEG, DNG
Âm thanh
- Loa ngoài
- Stereo, loa kép
- Jack cắm
- Type C
- Đặc điểm âm thanh
-
- Hỗ trợ khử tiếng ồn
- Dolby Atmos
Kết nối
- Wifi
- Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band
- Bluetooth
- 5.1
- USB
- 3.1 Gen1 Type C
- Kết nối khác
- NFC
Mạng điện thoại
- 2G
-
- CDMA BC0/BC1
- GSM B2/3/5/8
- 3G
-
- TDS B34/39
- UMTS B1/2/4/5/8/9/19
- 4G
-
- FDD LTE B1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/25/26/28/29
- TDD-LTE B34/38/39/40/41
- SIM
- 2 SIM (nano)
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- OnePlus
- Kích thước
- 160,94 x 74,44 x 8,13 mm
- Trọng lượng
- 190 g
- Loại máy
- Điện thoại
- Màu sắc
- Xanh, bạc