Olympus VH-515

Olympus VH-515

-

Bộ cảm biến

Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
TruePic 3+

Hình ảnh

ISO
Auto, High Auto, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
1
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Chạm lấy nét (Touch)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–130 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
Màn hình màu LCD TFT

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F6.5
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.7 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash (Auto, On, Off, Red-Eye, Fill-in)
Chụp liên tục
1.5 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
H.264
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30 fps)
- 1280 x 720 (30,15 fps)
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 180 (30,15 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
38 MB

Kết nối

Wifi
Tương thích Eye-Fi
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion LI-50B

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
152 g
Kích thước
102 x 60 x 21 mm

Đặc điểm khác

GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
79
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top