Olympus Stylus 5010

Olympus Stylus 5010

Tên gọi khác : Olympus Stylus mju 5010

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4288 x 3216
- Các độ phân giải khác 4288 x 2416, 2560 x 1920, 2048 x 1536, 1920 x 1080, 1600 x 1200, 1280 x 960, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
14.0 megapixel
Sensor photo detectors
14.5 megapixel
Kích thước
1/2.33" (6.08 x 4.56 mm)
Loại cảm biến
CCD
Bộ xử lý
TruePic 3

Hình ảnh

ISO
Auto, High Auto, 64, 100, 200, 400, 800, 1600, 3200
Định dạng ảnh
Không

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Live View
Zoom quang
5x
Zoom kỹ thuật số
5x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
60 cm
Phạm vi lấy nét Macro
7 cm
Tiêu cự (tương đương)
26–130 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8 - F6.5
Tối độ chập tối thiểu
4 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
4.7 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chế độ Fill flash (Auto, On, Off, Red-eye, Fill-in)
Chụp liên tục
0.7 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
Motion JPEG
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720 (30 fps)
- 640 x 480 (30, 15 fps)
- 320 x 240 (30, 15 fps)

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC, Internal
Bộ nhớ trong
1 GB

Kết nối

USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion LI-50B

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Ultracompact
Trọng lượng
126 g
Kích thước
95 x 56 x 20 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS
Không
Người gửi
wpmasterweb
Xem
113
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top