Olympus PEN-F

Olympus PEN-F

-

Bộ cảm biến

Phân giải
5184 × 3888
Tỉ lệ ảnh
1:1, 4:3, 3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
20.3 megapixel
Sensor photo detectors
21.77 megapixel
Kích thước
Four Thirds (17.3 x 13 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
TruePic VII

Hình ảnh

ISO
Tự động, 80-25600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
7
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
4
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Superfine, Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Sensor-shift/ ổn định hình ảnh 5 trục
Lấy nét tự động
Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Bám đuổi (tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm lấy nét)
- Nhận diện khuôn mặt
- Live View
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
81
Tiêu cự (tương đương)
2x
Ngàm ống kính
Micro Four Thirds

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
- 1.037.000
- 2.360.000 (kính ngắm)
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
1.23x
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
60 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/8000 - (1/16000 màn trập điện tử)
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Không
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
- Flash Auto
- Redeye
- Fill-in
- Flash Off
- Red-eye Slow sync (1st curtain)
- Slow sync (1st curtain)
- Slow sync (2nd curtain)
Chụp liên tục
10 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 12 giây, tuỳ chỉnh
Chế độ đo sáng
- Đa điểm (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
±5 (2, 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV)
WB bracketing

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264, Motion JPEG, codec ALL-I, APB
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Wi-Fi 802.11 b/g/n
Điều khiển từ xa
Thông qua ứng dụng
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
BLN-1 lithium-ion
Battery life (CIPA)
330

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Olympus

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Trọng lượng
125 x 72 x 37 mm
Kích thước
427 g

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
134
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top