-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Nhân CUDA: 3584
- Tốc độ GPU: 1405 MHz
- Xung nhịp boost: 1582 MHz
- Tiến trình: 12 nm FinFET
- GPU: GT104/GV104
- TMU: 224
- ROP: 64
- FP32: khoảng 13 TFLOPS
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Xung bộ nhớ: 12 Gbps
- Bộ nhớ: 16 GB GDDR6
- Giao tiếp bộ nhớ: 256-Bit
- Băng thông bộ nhớ: 384 GB/sec
Pin
- Nguồn
- 200 W
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nvidia
- Năm sản xuất
- 2018
- Kích thước
- 267 mm