-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Nissan
- Số chỗ ngồi
- 7
- Màu sắc
- Nâu, trắng, đỏ, xanh, đen, bạch kim, vàng, titan
- Khí thải
- Euro 4
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.895 x 1.865 x 1.835 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.850 mm
- Chiều rộng cơ sở
-
- Trước: 1.565 mm
- Sau: 1.570 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,7 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 225 mm
- Tải trọng
- Không tải: 2.001 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 78 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 7 cấp với chế độ chỉnh tay
- Loại động cơ
- QR25, 4 xy-lanh thẳng hàng
- Mô men cực đại
- 241 [email protected] vòng/phút
- Tiêu hao nhiên liệu
-
- Đô thị: 11,96 lít/100 km
- Xa lộ: 7,88 lít/100 km
- Kết hợp: 9,42 lít/100 km
- Nhiên liệu sử dụng
- Xăng
- Dung tích xy lanh
- 2.488 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu đa điểm
- Công suất tối đa
- 169 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 255@60 R18
- Vành xe/Mâm xe
- Hợp kim nhôm 18 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa
- Phanh sau
- Tang trống
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng
- Sau: 5 liên kết với thanh cân bằng
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hành trình pit tông: 89 x 100 mm
- Hệ thống truyền động: 2 cầu bán thời gian công tắc chuyển chế độ
- Khóa vi sai cầu sau
- Góc thoát: 32 độ (trước), 27 độ (sau)
Cảm biến xe
- Cảm biến khác
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống camera
- Camera 360 độ
- Có
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Dầu
- Chất liệu
- Bọc da
- Nút điều khiển tích hợp
- Có
Ngoại thất
- Gạt nước
-
- Gián đoạn, cảm biến tốc độ (phía trước)
- Gạt mưa trước sau
- Cụm đèn sau
- Led
- Tay nắm cửa
-
- Crom (trong)
- Mạ crôm, tích hợp khóa thông minh (ngoài)
- Đèn sương mù
- Viền mạ crom
- Cụm đèn trước
-
- Đèn pha Led với chức năng tự động bật tắt
- Đèn ban ngày Led
- Gương chiếu hậu
-
- Gập điện
- Chỉnh điện
- Tích hợp báo rẽ
- Cùng màu thân xe
- Đèn phanh thứ ba
- Led
- Hệ thống cửa kính
-
- Cửa sổ điện
- Đóng mở cửa sau xe tự động
- Thiết bị khác
-
- Bậc lên xuống
- Giá nóc
- Cánh cản hướng gió
- Cùng màu thân xe
Nội thất
- Ghế sau
-
- Gập 60:40, trượt và ngả ghế bằng tay và điều khiển ngả ghế từ xa từ ghế lái (hàng 2)
- Gập 50:50 với chức năng gập bằng tay (hàng 3)
- Ghế trước
-
- Chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống (ghế lái)
- Chỉnh tay 4 hướng (ghế hành khách)
- Cụm đồng hồ và bảng táplô
- Đo tốc độ, số công-tơ-mét với màn hình hỗ trợ lái
- Chất liệu ghế
- Da màu nâu
- Gương chiếu hậu trong
- Tự động chống chói tích hợp màn hình
Tiện ích
- Đèn hỗ trợ
-
- 2 đèn ở hai bên trần
- Đèn khoang chứa hành lý
- Hộc tiện ích
-
- Hộc đựng đồ
- Hộc đựng găng tay
- Hộc đựng cốc: 2 giá mỗi hàng ghế
- Rèm che nắng
-
- Tấm chắn đơn tích hợp gương soi và ngăn để đồ (phía người lái)
- Tấm chắn đơn tích hợp gương soi (phía người ngồi bên)
- Chìa khoá
- Thông minh
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
-
- Tự động, 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn
- Hệ thống quạt gió cho hàng ghế sau
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- FM/AM
- MP3
- Bluetooth
- USB
- Mirror
- Hệ thống âm thanh
-
- 6 loa
- Màn hình 9″ sử dụng hệ điều hành Android
An toàn
- Túi khí
- 6
- Dây đai an toàn
- 3 điểm ELR, tự động nới lỏng, điều chỉnh theo chiều cao và báo cài dây (hàng ghế trước); 3 điểm ELR, ở ghế hai bên và 2 điểm, ở ghế giữa (hàng ghế 2); 3 điểm ELR ở 2 ghế (hàng ghế 3)
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HSA
- Hệ thống báo động
- Chống trộm
- An toàn khác
-
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cảm biến áp suất lốp TPMS
- Hệ thống kiểm soát cân bằng động VDC
- Tính năng kiểm soát đổ đèo HDC
- Camera hành trình
- Hệ thống cảnh báo làn đường
- Hệ thống cảnh báo điểm mù
- Hệ thống cảnh báo va chạm