Dòng máy Df theo kiểu dáng hoài cổ vừa được hãng Nikon giới thiệu. Với hệ thống điều khiển cơ học hướng đến những người thích cảm giác chỉnh tay. Hình dáng khá nhỏ gọn, kích thước gần bằng D600 và cũng sở hữu trong mình một chiếc cảm biến Full-frame độ phân giải 16.2 MP. Máy cũng sở hữu bộ xử lý Expeed 3, ISO 204.800, và chụp liên tục 5,5 fps, màn hình 3.2 inch và hỗ trợ ngàm Nikon F tương thích với các dòng ống kính Nikkor AF loại G, E, D, AI-P, DX và ngay cả các ống kính cổ Ai và non-Ai. Chiếc máy Nikon Df có lẽ được thiết kế dành riêng cho dân chuyên nghiệp chụp ảnh, nên tính năng quay phim đã được loại bỏ trên máy.
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 4928 x 3280 (tối đa)
- FX: 3696 x 2456, 2464 x 1640
- DX crop: 3200 x 2128, 2400 x 1592, 1600 x 1064
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 16.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 17.0 megapixel
- Kích thước
- Full frame (36 x 23.9 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 3
Hình ảnh
- ISO
-
- Auto, 100 - 12800
- Mở rộng 50 (chế độ LO) - 204.800 (chế độ Hi-2)
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW, TIFF
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Điểm lấy nét
-
- 39 điểm
- 9 điểm crosstype
- Module MultiCAM 4800FX
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Cố định
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 921,000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Đèn tích hợp
- Không
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Thông qua chân cắm hoặc PC
- Chế độ đèn
-
- Auto FP High-speed sync
- Front-curtain sync
- Rear-curtain sync
- Redeye reduction
- Tốc độ đồng bộ đèn 1/200 giây
- Hẹn giờ
- 2, 5, 10, 20 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm (Spot)
- Bù sáng
- ±3 (bước nhảy 1/3 EV)
- AE bracketing
- ±3 (2, 3, 5 tấm ở các bước 1/3 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV )
- WB bracketing
- Chụp 2 hoặc 3 tấm cách khoảng 1/3 hay 1/2)
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Điều khiển từ xa
- Thông qua dây bấm, wireless remote
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- EN-EL14/EN-EL14a lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 1400
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
- Chất liệu hợp kim và bọc da
- Trọng lượng
- 760 g
- Kích thước
- 144 x 110 x 67 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Không
- GPS notes
- Thông qua adapter GP-1 hoặc GP-1A