-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- FX (36x24): 8256 x 5504 (L: 45,4 triệu), 6192 x 4128 (M: 25,5 triệu), 4128 x 2752 (S: 11,3 triệu)
- 1,2x (30x20): 6880 x 4584 (L: 31,5 triệu), 5152 x 3432 (M: 17,6 triệu), 3440 x 2288 (S: 7,8 triệu)
- DX (24x16): 5408 x 3600 (L: 19,4 triệu), 4048 x 2696 (M: 10,9 triệu), 2704 x 1800 (S: 4,8 triệu)
- 5: 4 (30x24): 6880 x 5504 (L: 37,8 triệu), 5152 x 4120 (M: 21,2 triệu), 3440 x 2752 (S: 9,4 triệu)
- 1: 1 (24x24): 5504 x 5504 (L: 30,2 triệu), 4128 x 4128 (M: 17,0 triệu), 2752 x 2752 (S: 7,5 triệu)
- FX: 8256 x 4640 (L: 38,3 triệu), 6192 x 3480 (M: 21,5 triệu), 4128 x 2320 (S: 9,5 triệu)
- DX: 5408 x 3040 (L: 16,4 triệu), 4048 x 2272 (M: 9,1 triệu), 2704 x 1520 (S: 4,1 triệu)
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 45.7 megapixel
- Kích thước
- 35,9 x 23,9 mm
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 5
Hình ảnh
- ISO
-
- ISO 100 - 25.600
- Mở rộng 32 - 102.400
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 10
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 6
- Định dạng ảnh
- RAW, TIFF, JPEG
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
- Multi-CAM 20K của Nikon với TTL phase detection và fine-tuning
- Điểm lấy nét
- 153
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 46.890.000
- Màn hình cảm ứng
- Có
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.75x
- Loại màn hình
- TFT
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/8000
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chụp liên tục
- 9 fps
- Hẹn giờ
- 2 - 20 giây
- Chế độ đo sáng
- Đo phơi sáng TTL bằng cách sử dụng cảm biến RGB với khoảng 180K (180.000) điểm ảnh
- Bù sáng
- - 5 đến +5 EV với gia số 1/3, 1/2 hoặc 1 EV
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MOV, MP4
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 30 fps
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 25 fps
- 4K/UHD 3840 x 2160 @ 24 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 60 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 50 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 30 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 25 fps
- Full HD 1920 x 1080 @ 24 fps
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC (UHS-II) + XQD
Kết nối
- Wifi
- WiFi 802.11b/g, Bluetooth
- Jack âm thanh
- 3.5 mm
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có (loại C)
Pin/Nguồn
- Pin
- Li-ion
- Pin chuẩn
- Li-ion EN-EL15a
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
-
- Nhiệt độ hoạt động: 0 - 40 °C
- Độ ẩm: > 85 %
- Trọng lượng
-
- 1.005 g (với pin và thẻ nhớ XQD nhưng không có nắp thân máy)
- 915 g (thân máy)
- Kích thước
- 146 x 124 x 78,5 mm