Nikon D750

Nikon D750

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 6016 x 4016
- 4512 x 3008
- 3008 x 2008
- 5008 x 3336
- 3752 x 2504
- 3936 x 2624
- 2944 x 1968
- 1968 x 1312
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
24.0 megapixel
Sensor photo detectors
25 megapixel
Kích thước
Full frame (35.9 x 24 mm)
Loại cảm biến
CMOS
Bộ xử lý
Expeed 4

Hình ảnh

ISO
- Auto, 100-12800
- Mở rộng từ 50 - 51200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
12
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
6
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)_
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
Điểm lấy nét
51
Hệ số nhân tiêu cự
1x
Ngàm ống kính
Nikon F

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật lên xuống
Kích thước màn hình
3.2 inch
Điểm ảnh
1.229.000
Màn hình cảm ứng
Không
Loại kính ngắm
Quang học (pentaprism)
Viewfinder coverage
100%
Viewfinder magnification
0.7x
Loại màn hình
TFT-LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/4000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
12 mét (ở ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Chế độ đèn
- Auto
- Auto FP high-speed sync
- Auto w/redeye reduction
- Auto slow sync
- Auto slow sync w/redeye reduction
- Fill flash
- Rear-curtain sync
- Rear-curtain w/slow sync
- Redeye reduction
- Redeye reduction w/slow sync
- Slow sync, off
Chụp liên tục
6,5 fps
Hẹn giờ
2, 5, 10, 20 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Cháy vùng (Highlight-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
AE bracketing
2, 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
WB bracketing
Đo sáng 2 - 9 trong 1, 2, hoặc 3 EV

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC x 2 khe

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
USB
USB 3.0 (5 GBit/sec)
Mini HDMI

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-ion (EN-EL15)
Battery life (CIPA)
1230

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Mid-size SLR
Tổng quan
- Chất liệu: khung máy làm bằng carbon hợp kim ma-giê
- Thiết kế nguyên khối
Trọng lượng
750 g
Kích thước
141 x 113 x 78 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
GPS notes
Tuỳ chọn (GP-1/GP-1)
Người gửi
taitinhte
Xem
73
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top