-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6016 x 4016
- 4512 x 3008
- 3008 x 2008
- 5008 x 3336
- 3752 x 2504
- 3936 x 2624
- 2944 x 1968
- 1968 x 1312
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.0 megapixel
- Sensor photo detectors
- 25 megapixel
- Kích thước
- Full frame (35.9 x 24 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 4
Hình ảnh
- ISO
-
- Auto, 100-12800
- Mở rộng từ 50 - 51200
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- 6
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)_
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục
- Nhận dạng khuôn mặt
- Live View
- Điểm lấy nét
- 51
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- Lật lên xuống
- Kích thước màn hình
- 3.2 inch
- Điểm ảnh
- 1.229.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentaprism)
- Viewfinder coverage
- 100%
- Viewfinder magnification
- 0.7x
- Loại màn hình
- TFT-LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Đèn tích hợp
- Có
- Khoảng sáng
- 12 mét (ở ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
-
- Auto
- Auto FP high-speed sync
- Auto w/redeye reduction
- Auto slow sync
- Auto slow sync w/redeye reduction
- Fill flash
- Rear-curtain sync
- Rear-curtain w/slow sync
- Redeye reduction
- Redeye reduction w/slow sync
- Slow sync, off
- Chụp liên tục
- 6,5 fps
- Hẹn giờ
- 2, 5, 10, 20 giây
- Chế độ đo sáng
-
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Cháy vùng (Highlight-weighted)
- Đơn điểm
- Bù sáng
- ±5 (ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV)
- AE bracketing
- 2, 3, 5, 7 tấm ở bước nhảy 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV)
- WB bracketing
- Đo sáng 2 - 9 trong 1, 2, hoặc 3 EV
Quay phim
- Định dạng quay phim
-
- MPEG-4
- H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Stereo
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60p, 50p, 30p, 25p, 24p)
- 1280 x 720 (60p, 50p)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC x 2 khe
Kết nối
- Wifi
- Tích hợp sẵn
- USB
- USB 3.0 (5 GBit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion (EN-EL15)
- Battery life (CIPA)
- 1230
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Mid-size SLR
- Tổng quan
-
- Chất liệu: khung máy làm bằng carbon hợp kim ma-giê
- Thiết kế nguyên khối
- Trọng lượng
- 750 g
- Kích thước
- 141 x 113 x 78 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- GPS notes
- Tuỳ chọn (GP-1/GP-1)