-
Bộ cảm biến
- Phân giải
-
- 6.000 x 4.000
- 4.496 x 3.000
- 2.992 x 2.000
- Tỉ lệ ảnh
- 3:2
- Điểm ảnh hiệu dụng
- 24.2 megapixel
- Sensor photo detectors
- 24.7 megapixel
- Kích thước
- APS-C (23,5 x 15,6 mm)
- Loại cảm biến
- CMOS
- Bộ xử lý
- Expeed 4
Hình ảnh
- ISO
- Tự động, 100 - 25.600
- Cân bằng trắng cài đặt sẵn
- 12
- Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
- Có
- Định dạng ảnh
- RAW
- Chất lượng ảnh JPEG
- Fine, Normal, Basic
Quang học
- Chống rung
- Không
- Lấy nét tự động
-
- Tương phản (contrast detect)
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Chạm
- Nhận diện khuôn mặt
- Live view
- Chỉnh nét tay
- Có
- Điểm lấy nét
- 11
- Hệ số nhân tiêu cự
- 1.5x
- Ngàm ống kính
- Nikon F
Màn hình, ống ngắm
- Màn hình
- LCD có khớp nối nghiêng (lật lên xuống)
- Kích thước màn hình
- 3 inch
- Điểm ảnh
- 921.000
- Màn hình cảm ứng
- Không
- Live view
- Có
- Loại kính ngắm
- Quang học (pentamirror)
- Viewfinder coverage
- 95%
- Loại màn hình
- LCD
Chụp ảnh
- Tối độ chập tối thiểu
- 30 giây
- Tốc độ chập tốc đa
- 1/4000 giây
- Ưu tiên khẩu độ
- Có
- Ưu tiên tốc độ trập
- Có
- Chụp chỉnh tay
- Có
- Chụp phong cảnh (Scence)
- Có
- Khoảng sáng
- 7 m (ISO 100)
- Hỗ trợ đèn ngoài
- Có
- Chế độ đèn
- Tự động, tự động đồng bộ hóa chậm, tự động đồng bộ hóa chậm với giảm mắt đỏ, tự động giảm mắt đỏ, đèn flash, tắt, đồng bộ hóa màn sau, màn sau có đồng bộ hóa chậm, giảm mắt đỏ, giảm mắt đỏ với đồng bộ hóa chậm, đồng bộ hóa chậm
- Chụp liên tục
- 5 fps
- Hẹn giờ
- 2, 5, 10, 20 giây (phơi sáng 1-9)
- Chế độ đo sáng
-
- Multi
- Center-weighted
- Spot AF-area
- Bù sáng
- ± 5 (ở 1/3 bước EV)
Quay phim
- Định dạng quay phim
- MPEG-4, H.264
- Quay phim.Âm thanh
- Mono
- Quay phim.Độ phân giải
-
- 1920 x 1080 (60, 50, 30, 25, 24 fps)
- 1280 x 720 (60, 50 fps)
- 640 x 424 (30, 25 fps)
- Loa
- Mono
Lưu trữ
- Loại lưu trữ
- SD/SDHC/SDXC
Kết nối
- Micro USB
- Có
- USB
- USB 2.0 (480 Mbit/sec)
- Mini HDMI
- Có
Pin/Nguồn
- Pin
- Battery Pack
- Pin chuẩn
- Lithium-ion
- Battery life (CIPA)
- 1.200
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- Nikon
Thông tin chung
- Loại máy ảnh
- Compact SLR
- Trọng lượng
- 445 g
- Kích thước
- 124 x 98 x 76 mm
Đặc điểm khác
- Định hướng cảm biến
- Có
- Timelapse recording
- Có