Nikon Coolpix S30

Nikon Coolpix S30

Nikon Coolpix S30

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 3648 x 2736
- Các độ phân giải khác 3584 x 2016, 2592 x 1944, 2048 x 1536, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.0 megapixel
Sensor photo detectors
10.4 megapixel
Kích thước
1/3" (4.8 x 3.6 mm)
Loại cảm biến
CCD

Hình ảnh

ISO
Auto, 80, 100, 200, 400, 800, 1600
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
Zoom quang
3x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Không
Phạm vi lấy nét chuẩn
30 cm
Phạm vi lấy nét Macro
5 cm
Tiêu cự (tương đương)
29–87 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình cố định
Kích thước màn hình
2.7 inch
Điểm ảnh
230,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT-LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.3 - F5.9
Ưu tiên khẩu độ
Không
Ưu tiên tốc độ trập
Không
Chụp chỉnh tay
Không
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ (Auto, On, Off, Red-Eye, Slow-sync)
Chụp liên tục
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±2 (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4
Quay phim.Âm thanh
Mono
Quay phim.Độ phân giải
- 1280 x 720p (30 fps)
- 640 x 480 (30fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
47 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Không

Pin/Nguồn

Pin
AA
Pin chuẩn
1 x 2 AA (Alkaline, NiMH, Lithium)
Battery life (CIPA)
240

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
214 g
Kích thước
102 x 65 x 40 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
101
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top