Nikon Coolpix P500

Nikon Coolpix P500

Nikon Coolpix P500

Bộ cảm biến

Phân giải
- Độ phân giải tối đa 4000 x 3000
- Các độ phân giải khác 4000 x 3000, 3968 x 2232, 3264 x 2448, 2592 x 2944, 2048 x 1536, 1600 x 1200, 1280 x 960, 1024 x 768, 640 x 480
Tỉ lệ ảnh
4:3, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
12.0 megapixel
Sensor photo detectors
12.7 megapixel
Kích thước
1/2.3" (6.17 x 4.55 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Expeed C2

Hình ảnh

ISO
Auto, 160, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
5
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
Không
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal, Basic

Quang học

Chống rung
Sensor-shift
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận diện khuôn mặt (Face Detection)
- Live view
Zoom quang
36x
Zoom kỹ thuật số
4x
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
1 cm
Điểm lấy nét
9
Tiêu cự (tương đương)
23–810 mm
Ngàm ống kính
Không

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Màn hình lật
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Loại kính ngắm
Điện tử
Loại màn hình
- TFT-LCD
- Phủ lớp chống chói

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F3.4 - F5.7
Tối độ chập tối thiểu
8 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1500 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
8 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
Tự động, mở, tắt, chống mắt đỏ, chụp đồng bộ chậm (Auto, On, Off, Red-eye, Slow sync)
Chụp liên tục
8 fps
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
- Đo sáng tại điểm lấy nét (Spot AF-area)
Bù sáng
±2 (ở bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30fps)
- 1280 x 720p (30 fps)
- 640 x 480 (30fps)
Loa
Không

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC
Bộ nhớ trong
102 MB

Kết nối

Điều khiển từ xa
Không
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Mini Connector

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL5 Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
220

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
SLR-like (bridge)
Trọng lượng
494 g
Kích thước
116 x 103 x 84 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Không
GPS
Không
Người gửi
tv
Xem
82
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top