Nikon Coolpix A

Nikon Coolpix A

-

Bộ cảm biến

Phân giải
4928 x 3264
Điểm ảnh hiệu dụng
16.2 megapixel
Sensor photo detectors
16.9 megapixel
Kích thước
APS-C (23.6 x 15.7 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

ISO
Auto, 100, 200, 400, 800, 1600, 2000, 3200 6400, (12800, 25600)
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Trung tâm (Center)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Nhận diện khuôn mặt
Zoom quang
1x
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Phạm vi lấy nét chuẩn
50 cm
Phạm vi lấy nét Macro
10 cm
Tiêu cự (tương đương)
28 mm

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Không
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
921,000
Loại kính ngắm
Ngắm quang (gắn thêm)
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Khẩu độ tối đa
F2.8
Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/2000
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
11.5 m
Hỗ trợ đèn ngoài
Có (thông qua đế cắm ISO 518, đồng bộ dữ liệu và khoá an toàn)
Chế độ đèn
Auto, On, Off, Red-Eye, Slow-sync
Chụp liên tục
4 fps
Hẹn giờ
2, 5, 10, 20 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng (Multi)
- Trung tâm (Center-weighted)
- Điểm (Spot)
Bù sáng
±5 (ở bước nhảy 1/3 EV)
AE bracketing
Bước nhảy 1/3 EV

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (30, 25, 24fps)
- 1280 x 720p (30 fps)
- 640 x 480 (30, 25, 24 fps)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Wifi
Tùy chọn
Điều khiển từ xa
Thông qua Adapter WU-1a Wireless Mobile
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Nikon EN-EL20 Lithium-Ion
Battery life (CIPA)
230

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Compact
Trọng lượng
299 g
Kích thước
111 x 64 x 40 mm

Đặc điểm khác

GPS notes
GP-1 (Tuỳ chọn)
Người gửi
taitinhte
Xem
68
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top