Nikon 1 S1

Nikon 1 S1

Nikon 1 S1

Bộ cảm biến

Phân giải
3872 x 2592
Tỉ lệ ảnh
3:2, 16:9
Điểm ảnh hiệu dụng
10.1 megapixel
Kích thước
1" (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
CMOS

Hình ảnh

Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW

Quang học

Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor))
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Đơn điểm tuỳ chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
Zoom kỹ thuật số
Không
Chỉnh nét tay
Không
Điểm lấy nét
135
Hệ số nhân tiêu cự
2.7x
Ngàm ống kính
Nikon 1

Màn hình, ống ngắm

Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
460,000
Màn hình cảm ứng
Không
Live view
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/1700 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Chế độ đèn
- Tự động (Auto)
- Luôn mở (On)
- Luôn tắt (Off)
- Chống mắt đỏ (Red-eye)
- Đồng bộ chậm (Slow sync)
- Đồng bộ sau (Rear curtain)
Chụp liên tục
15 fps
Hẹn giờ
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm
- Điểm
Bù sáng
3 - 5 EV (bước nhảy 1/3 EV)
WB bracketing
Không

Quay phim

Định dạng quay phim
- MPEG-4
- H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 1920 x 1080 (60, 30 fps)
- 1280 x 720 (60 fps)
- 1072 x 720 (60 fps)
- 640 x 240 (400)
- 320 x 120 (1200)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
SD/SDHC/SDXC

Kết nối

Điều khiển từ xa
6
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Có, loại C

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
Lithium-Ion EN-EL20

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Máy không gương lật kiểu quang trắc
Trọng lượng
197 g
Kích thước
102 x 61 x 30 mm

Đặc điểm khác

Timelapse recording
Người gửi
taitinhte
Xem
139
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top