Nikon 1 J5

Nikon 1 J5

-

Bộ cảm biến

Phân giải
- 5568 x 3712
- 4176 x 2784
- 2784 x 1856
- 4800 x 920 (Panorama tỷ lệ 120 : 23)
- 1536 x 4800 (Panorama tỷ lệ 8 : 25)
- 9600 x 920 (Panorama tỷ lệ 240 : 23)
- 1536 x 9600 (Panorama tỷ lệ 4 : 25)
- 5568 x 3136 (Motion Snapshots tỷ lệ 16 : 9)
Tỉ lệ ảnh
3:2
Điểm ảnh hiệu dụng
21.0 megapixel
Kích thước
1″ (13.2 x 8.8 mm)
Loại cảm biến
BSI-CMOS
Bộ xử lý
Expeed

Hình ảnh

ISO
Auto, ISO 160-12800
Cân bằng trắng cài đặt sẵn
6
Tuỳ chỉnh cân bằng trắng
Định dạng ảnh
RAW
Chất lượng ảnh JPEG
Fine, Normal

Quang học

Chống rung
Không
Lấy nét tự động
- Lấy nét tương phản (Contrast Detect (sensor)
- Lấy nét theo pha (Phase Detect)
- Đa vùng (Multi-area)
- Trung tâm (Center)
- Đơn điểm tùy chọn (Selective single-point)
- Lấy nét bám đuổi (Tracking)
- Đơn điểm (Single)
- Liên tục (Continuous)
- Cảm ứng (Touch)
- Nhận dạng khuôn mặt (Face Detection)
- Live View
Chỉnh nét tay
Điểm lấy nét
171
Ngàm ống kính
Nikon 1

Màn hình, ống ngắm

Màn hình
Lật lên xuống 180 độ
Kích thước màn hình
3.0 inch
Điểm ảnh
1.037.000
Màn hình cảm ứng
Live view
Loại kính ngắm
Không
Loại màn hình
TFT LCD

Chụp ảnh

Tối độ chập tối thiểu
30 giây
Tốc độ chập tốc đa
1/16000 giây
Ưu tiên khẩu độ
Ưu tiên tốc độ trập
Chụp chỉnh tay
Chụp phong cảnh (Scence)
Đèn tích hợp
Khoảng sáng
5.00 m (ISO 100)
Hỗ trợ đèn ngoài
Không
Chế độ đèn
- Auto
- Auto + red-eye reduction
- Fill-flash
- Fill-flash w/slow sync
- Rear curtain sync
- Rear curtain w/slow sync
- Redeye reduction
- Redeye reduction w/slow sync
- Off
Hẹn giờ
2 hoặc 10 giây
Chế độ đo sáng
- Đa vùng
- Trung tâm (Center-weighted)
- Đơn điểm
Bù sáng
±3 (bước nhảy 1/3 EV)

Quay phim

Định dạng quay phim
MPEG-4, H.264
Quay phim.Âm thanh
Stereo
Quay phim.Độ phân giải
- 4K (15p)
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (120p/60p/30p)
HD
- 1920 x 1080 (60p, 30p)
- 1280 x 720 (120p/60p/30p)
Loa
Mono

Lưu trữ

Loại lưu trữ
microSD/microSDHC/microSDXC

Kết nối

Wifi
Tích hợp sẵn
USB
USB 2.0 (480 Mbit/sec)
HDMI
Kiểu D

Pin/Nguồn

Pin
Battery Pack
Pin chuẩn
EN-EL24 lithium-ion
Battery life (CIPA)
250

Thông tin chung

Nhà sản xuất
Nikon

Thông tin chung

Loại máy ảnh
Rangefinder-style mirrorless
Tổng quan
- Màu sắc: Đen - bạc, Đen, Bạc
- Chụp liên tục 20 fps
- Wifi tích hợp 802.11b/g
- Kết nối NFC
- Nhiệt độ hoạt động: 0°C-40°C (+32°F-104°F)
- Độ ẩm: 85% hoặc ít hơn (không ngưng tụ)
Trọng lượng
231 g
Kích thước
98 x 60 x 32 mm

Đặc điểm khác

Định hướng cảm biến
Timelapse recording
GPS
Không
Người gửi
Bohny
Xem
82
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top