-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 39 dBA
- Dàn nóng: 56 dBA
- Khử ẩm
- Năng suất tách ẩm: 2 lít/giờ
- Lọc khí
- Tấm lọc vi bụi kháng khuẩn khử mùi
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống ga: 12,7 mm
- Chiều dài ống đồng lắp đặt: 5 m (tiêu chuẩn), 15 m (tối đa)
- Chiều cao chênh lệch dàn lạnh - dàn nóng: 7,5 m
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 850 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- 100 % ống đồng nguyên chất
- Màn hình led ẩn
- Chế độ vận hành khi ngủ
Pin
- Điện áp
- 206 - 240 V, 1 pha, 50 Hz
Thông tin chung
- Công suất
-
- Làm lạnh: 18.000 BTU/giờ
- Sưởi: 19.000 BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R410A
- Loại máy lạnh
- 2 chiều
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 1.700 W
- Sưởi: 1.730 W
- Nhà sản xuất
- Nagakawa
- Kích thước
-
- 900 x 310 x 225 mm (dàn lạnh)
- 795 x 525 x 290 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 14 kg (dàn lạnh)
- 41 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng