-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 39/34/26 dBA
- Dàn nóng: 50 dBA
- Khử ẩm
- Năng suất tách ẩm: 1 lít/giờ
- Lọc khí
- Màng lọc công nghệ cao giúp diệt khuẩn và lọc sạch không khí
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống ga: 9,52 mm
- Chiều dài ống đồng lắp đặt: 5 m (tiêu chuẩn), 15 m (tối đa)
- Chiều cao chênh lệch dàn lạnh - dàn nóng: 5 m
- Công nghệ
- DC Inverter
- Hệ thống sưởi
- Có
- Lưu thông khí
- 500 m3/giờ (dàn lạnh)
- Các tính năng khác
-
- 100 % ống đồng nguyên chất
- Màn hình led ẩn
Pin
- Điện áp
- 165 - 265 V, 1 pha, 50 Hz
Thông tin chung
- Công suất
-
- Làm lạnh: 9.000 BTU/giờ (3.240 - 10.940 BTU/giờ)
- Sưởi ấm: 9.500 BTU/giờ (3.240 - 11.600 BTU/giờ)
- Chất làm lạnh
- R410A
- Loại máy lạnh
- Inverter 2 chiều
- Điện năng tiêu thụ
-
- Làm lạnh: 740 W (300 - 1.265 W)
- Sưởi ấm: 680 W (300 - 1.220 W)
- Nhà sản xuất
- Nagakawa
- Kích thước
-
- 782 x 250 x 196 mm (dàn lạnh)
- 760 x 552 x 256 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 10 kg (dàn lạnh)
- 27 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng