-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 34 inch
- Độ phân giải
- 5120 x 2160
- Tính năng khác
-
- Tốc độ quét: 60 Hz
- Thời gian phản hồi: 8 ms GTG
- Độ sáng: 450 nit
- Góc nhìn: 178 độ
- Tỉ lệ khung hình: 21:9
- Tỉ lệ tương phản: 1.200:1
- Khu vực hiển thị: 795,648 x 335,664 mm
- Kích thước pixel: 0,1554 x 0,1554
- Chống chói
- 1,07 tỉ màu
- Gam màu: 98 % DCI-P3, 100 % sRGB
Pin
- Nguồn
- 100 - 240 V, 50 - 60 Hz
Tính năng
- Khác
-
- Khóa Kensington
- Độ nghiêng: -2 - 20 độ
- Xoay: +/- 35 độ
- Điều chỉnh độ cao: 0 - 100 mm
Âm thanh
- Jack cắm
- 2 jack cắm riêng cho mic và tai nghe
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- USB
-
- 3.2 Gen 1 type A x 3
- 3.2 Gen 1 type B x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort 1.4 x 1
- Audio combo x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Kích thước
- 817,1 x 500,7 x 260,4 mm
- Trọng lượng
-
- 8,2 kg (tịnh)
- 10,3 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Trắng