-
Màn hình
- Loại màn hình
- IPS
- Kích thước
- 23,8 inch
- Độ phân giải
- 1920 x 1080
- Tính năng khác
-
- Tần số quét: 75 Hz
- Thời gian phản hồi: 1 ms
- Độ sáng: 250 nits
- Góc hiển thị: 178 độ
- Tỷ lệ khung hình 16:9
- 16,7 triệu màu
- Độ tương phản: 1.000:1 (tiêu chuẩn), 100.000.000:1 (DCR)
- Kích thước điểm ảnh: 0,2745 x 0,2745 (H x V)
- Vùng hiển thị: 527,04 x 296,46 (H x V)
- Chống chói
- Gam màu: 81,2 % NTSC, 102,4 % sRGB
Pin
- Nguồn
-
- Điện áp: AC 100 - 240 V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ: 25 W
Tính năng
- Khác
-
- FreeSync
- Tần số tín hiệu: 30 - 100 kHz (ngang), 47 - 77 Hz (dọc)
- Độ nghiêng: -5 - 20 độ
- Khóa Kensington
Kết nối
- HDMI
- 1.4 x 1
- Kết nối khác
- DisplayPort 1.2a x 1
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Năm sản xuất
- 2020
- Kích thước
-
- 540,3 x 422,6 x 219,6 mm (có chân đế)
- 606 x 409 x 172 mm (hộp)
- Trọng lượng
-
- 3,3 kg (tịnh)
- 5 kg (tổng)
- Loại máy
- Màn hình
- Màu sắc
- Đen