-
Nền tảng
- Card đồ hoạ
-
- Chipset: Nvidia GeForce GTX 1080 Ti
- Tên Core: GP102-350
- Cores: 3.584 đơn vị
- Tốc độ GPU: 1.506 MHz (OC), 1.493 MHz (gaming), 1.480 MHz (silent)
- Xung nhịp boost: 1.620 MHz (OC), 1.607 MHz (gaming), 1.582 MHz (silent)
Lưu trữ
- Bộ nhớ trong
-
- Tốc độ xung bộ nhớ: 11.016 MHz
- Bộ nhớ: 11 GB GDDR5X
- Giao tiếp bộ nhớ: 352-bit
Pin
- Nguồn
-
- Công suất tiêu thụ: 250 W
- Nguồn đề xuất: 600 W
- Cung cấp nguồn phụ: 8-pin + 6-pin
Tính năng
- Bảo mật
- HDCP 2.2
- Khác
-
- PCIe 3.0 x 16
- Afterburner OC
- OpenGL 4.5
- Microsoft DirectX 12
- G-SYNC
- VR READY
- SLI, 2 way
- Adaptive Vertical Sync
- Hỗ trợ 4 màn hình
Kết nối
- HDMI
- x 1
- Kết nối khác
-
- DisplayPort x 3
- DL-DVI-D
Thông tin chung
- Nhà sản xuất
- MSI
- Kích thước
-
- 269 x 111 x 35 mm (card)
- 151 x 120 x 52 mm (cooler)
- 330 x 10,6 mm (tube)
- Khối lượng: 2.318 g (hộp), 1.363 g (card)