-
Tính năng khác
- Khử ẩm
- Có
- Lọc khí
- Quạt chống vi khuẩn
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas: 9,52 mm
- Công nghệ
-
- Biến tần DC PAM inverter
- Jet Engine
- Lưu thông khí
-
- Dàn lạnh: 9,6/7/3 m3/phút
- Dàn nóng: 24,5 m3/phút
- Các tính năng khác
-
- Chế độ tự động lật
- Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
- Long reach air flow
- Góc đảo cánh lên, xuống
- Chế độ tự làm sạch làm khô dàn lạnh và bộ lọc
- Chế độ định giờ tắt, mở máy, định giờ tắt mở máy trong 24 giờ
- Tự động lựa chọn hoạt động
- Chế độ khởi động Comfort
- Chế độ vận hành Dry
- Chế độ "Hi Power" trong 15 phút
- Chế độ ngủ
- Chế độ Economy
- Chế độ tự động Fuzzy
- Tự động khởi động lại
- Công tắc dự phòng
- Tự chẩn đoán lỗi
- Nút nhấn dạ quang
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 Hz/1 pha
Thông tin chung
- Công suất
-
- 11.942 BTU/giờ (2.730 - 12.624 BTU/giờ)
- 3,5 kW (0,8 - 3,7 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1.100 W (190 - 1.310 W)
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 262 x 769 x 230 mm (dàn lạnh)
- 540 x 645 (+57) x 275 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 7,5 kg (dàn lạnh)
- 26,5 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng