-
Tính năng khác
- Khử ẩm
- Có
- Lọc khí
- Bộ lọc Ion 24 giờ
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas: 9,52 mm
- Công nghệ
-
- Biến tần DC PAM inverter
- Jet Engine
- Lưu thông khí
-
- Dàn lạnh: 10 m3/phút
- Dàn nóng: 23,7 m3/phút
- Các tính năng khác
-
- Chế độ tự động lật
- Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
- Góc đảo cánh lên, xuống
- Chế độ tự làm sạch làm khô dàn lạnh và bộ lọc
- Chế độ định giờ tắt, mở máy, định giờ tắt mở máy trong 24 giờ
- Tự động lựa chọn hoạt động
- Chế độ khởi động Comfort
- Chế độ vận hành Dry
- Chế độ "Hi Power" trong 15 phút
- Hoạt động đặt trước
- Chế độ ngủ
- Chế độ Economy
- Chế độ tự động Fuzzy
- Tự động khởi động lại
- Công tắc dự phòng
- Tự chẩn đoán lỗi
- Nút nhấn dạ quang
Pin
- Điện áp
- 220 - 240 V/50 Hz/1 pha
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 5,28 W/W
- Công suất
- 8.530 BTU/giờ (2,5 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 745 W
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 267 x 783 x 210 mm (dàn lạnh)
- 540 x 645 (+57) x 275 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 7,5 kg (dàn lạnh)
- 26 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng