Mitsubishi Heavy FDTC60VH/SRC60ZSX-W1

Mitsubishi Heavy FDTC60VH/SRC60ZSX-W1

- Dàn lạnh: FDTC60VH
- Dàn nóng: SRC60ZSX-W1

Tính năng khác

Độ ồn
- Công suất:
Dàn lạnh: 60 dBA (làm lạnh), 60 dBA (sưởi)
Dàn nóng: 65 dBA (làm lạnh), 65 dBA (sưởi)
- Áp suất:
Dàn lạnh: 46/42/38/31 dBA (làm lạnh), 46/42/38/31 dBA (sưởi)
Dàn nóng: 53 dBA (làm lạnh), 54 dBA (sưởi)
Ống dẫn
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống gas: 12,7 mm
- Độ dài đường ống: 30 m
- Độ cao trên lệch dàn nóng: 20 m
Hệ thống sưởi
Lưu thông khí
- Dàn lạnh: 14/12/10/8 m3/phút (làm lạnh), 14/12/10/8 m3/phút (sưởi)
- Dàn nóng: 41,5 m3/phút (làm lạnh), 39 m3/phút (sưởi)
Cảm biến
Chuyển động (tùy chọn)
Các tính năng khác
Nhiệt độ hoạt động: -15 - 46 độ C (làm lạnh), -20 - 24 độ C (sưởi)

Pin

Điện áp
220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha

Thông tin chung

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
3,23 W/W (làm lạnh), 3,13 W/W (sưởi)
Công suất
- Làm lạnh: 5,6 (1,1 - 6,3) kW
- Sưởi: 6,7 (0,6 - 6,7) kW
Chất làm lạnh
R32
Loại máy lạnh
Âm trần
Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 1,73 kW
- Sưởi: 2,14 kW
Nhà sản xuất
Mitsubishi
Kích thước
- 570 x 570 x 248 mm (dàn lạnh)
- 620 x 620 x 10 mm (mặt nạ)
- 800 (+71) x 640 x 290 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 14 kg (dàn lạnh)
- 2,5 kg (mặt nạ)
- 45 kg (dàn nóng)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
300
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top