Mitsubishi Heavy FDTC40VH/SRC40ZSX-W1

Mitsubishi Heavy FDTC40VH/SRC40ZSX-W1

- Dàn lạnh: FDTC40VH
- Dàn nóng: SRC35ZSXS-W1

Tính năng khác

Độ ồn
- Công suất:
Dàn lạnh: 59 dBA (làm lạnh), 59 dBA (sưởi)
Dàn nóng: 63 dBA (làm lạnh), 62 dBA (sưởi)
- Áp suất:
Dàn lạnh: 44/40/35/27 dBA (làm lạnh), 44/40/35/27 dBA (sưởi)
Dàn nóng: 52 dBA (làm lạnh), 50 dBA (sưởi)
Ống dẫn
- Đường kính ống chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống gas: 12,7 mm
- Độ dài đường ống: 30 m
- Độ cao trên lệch dàn nóng: 20 m
Hệ thống sưởi
Lưu thông khí
- Dàn lạnh: 13/11/9/7 m3/phút (làm lạnh), 13/11/9/7 m3/phút (sưởi)
- Dàn nóng: 33 m3/phút (làm lạnh), 33 m3/phút (sưởi)
Cảm biến
Chuyển động (tùy chọn)
Các tính năng khác
Nhiệt độ hoạt động: -15 - 46 độ C (làm lạnh), -20 - 24 độ C (sưởi)

Pin

Điện áp
220 - 240 V, 50 Hz, 1 pha

Thông tin chung

Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
4,08 W/W (làm lạnh), 3,98 W/W (sưởi)
Công suất
- Làm lạnh: 4 (1,1 - 4,7) kW
- Sưởi: 4,5 (0,6 - 5,4) kW
Chất làm lạnh
R32
Loại máy lạnh
Âm trần
Điện năng tiêu thụ
- Làm lạnh: 0,98 kW
- Sưởi: 1,13 kW
Nhà sản xuất
Mitsubishi
Kích thước
- 570 x 570 x 248 mm (dàn lạnh)
- 620 x 620 x 10 mm (mặt nạ)
- 800 (+71) x 640 x 290 mm (dàn nóng)
Trọng lượng
- 14 kg (dàn lạnh)
- 2,5 kg (mặt nạ)
- 45 kg (dàn nóng)
Màu sắc
Trắng
Người gửi
khang0902
Xem
122
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top