-
Tính năng khác
- Độ ồn
-
- Dàn lạnh: 18/24/31/38/42 dBA
- Dàn nóng: 47 dBA
- Khử ẩm
- 0,7 lít/giờ
- Lọc khí
-
- Màng lọc chống nấm mốc
- Lớp phủ chống bám bẩn
- Lớp phủ kép chống bám bẩn
- Ống dẫn
-
- Đường kính ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm
- Đường kính ống dẫn gas: 9,52 mm
- Chiều dài ống: 20 m (tối đa)
- Chênh lệch độ cao tối đa của ống: 12 m
- Công nghệ
- PAM Inverter
- Lưu thông khí
- 11,4 m3/phút (tối đa)
- Cảm biến
- I feel
- Các tính năng khác
-
- Fuzzy logic "I feel"
- Điều chỉnh hướng ngang
- Điều chỉnh hướng gió tự động
- Làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ bật tắt 12 tiếng
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ tăng khả năng kháng ăn mòn bởi hơi muối biển trong không khí
- Màn hình đèn led phát sáng trong bóng tối
- Báo lỗi trên remote
Thông tin chung
- Công suất
- 9.554 (3.753 - 11.601) BTU/giờ
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- Inverter 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 760 (230 - 1.070) W
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 838 x 280 x 229 mm (dàn lạnh)
- 699 x 538 x 249 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 10 kg(dàn lạnh)
- 21,5 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng