-
Tính năng khác
- Độ ồn
- 37 - 54 dB
- Khử ẩm
- 1,2 lít/giờ
- Lọc khí
-
- Lọc Nano Platinum
- Màng lọc chống nấm mốc Anti Mold
- Ống dẫn
-
- Ống dẫn chất lỏng: 6,35 mm
- Ống dẫn gas: 15,88 mm
- Độ dài tối đa: 30 m
- Chênh lệch độ cao tối đa: 15 m
- Lưu thông khí
- 21,3 m3/phút
- Cảm biến
- Cảm biến nhiệt độ I-feel
- Các tính năng khác
-
- Tiết kiệm điện thông minh
- Vệ sinh dễ dàng
- Lớp phủ chống bám bẩn
- Luồng gió thổi xa và rộng
- Làm lạnh nhanh
- Hẹn giờ bật tắt 12 giờ
- Tự khởi động lại
- Lớp phủ chống ăn mòn muối biển
Pin
- Điện áp
- 9 A
Thông tin chung
- Hiệu suất tiết kiệm điện năng EER
- 3.52 (TCVN 7830:2015)
- Công suất
- 21.837 Btu/giờ (6.4 kW)
- Chất làm lạnh
- R32
- Loại máy lạnh
- 1 chiều
- Điện năng tiêu thụ
- 1.930 W
- Nhà sản xuất
- Mitsubishi
- Kích thước
-
- 1.100 x 325 x 238 mm (dàn lạnh)
- 840 x 880 x 330 mm (dàn nóng)
- Trọng lượng
-
- 16 kg (dàn lạnh)
- 50,5 kg (dàn nóng)
- Màu sắc
- Trắng