MITSUBISHI CX46EJ

MITSUBISHI CX46EJ

-

Đặc điểm bên ngoài

Đặc điểm bên ngoài khác
x 4 bánh xe dưới chân đế
x 2 chân điều chỉnh cân bằng
Tay nắm cửa

Dung tích

Ngăn mát
218 lít
Ngăn lạnh
81 lít
Dung tích thực
358 lít

Ngăn mát

Kệ
x 4
Chiếu sáng
Đèn Led
Khay trứng
Ngăn rau quả
- Tăng cường vitamin C
- Dung tích 71 lít
Đặc điểm ngăn mát
Khay kính chịu lực
Khử mùi và diệt khuẩn
Carbon hoạt tính

Tính năng khác

Công nghệ
Neuro Inverter
Các tính năng khác
- Thành tủ kháng khuẩn
- Giải phóng I-on âm
Hệ thống làm lạnh đa chiều

Ngăn lạnh

Hộp đá
Twist ice
Đặc điểm ngăn lạnh
- Làm đá tự động
- Ngăn lạnh dạng trượt

Thông tin chung

NEA energy rating
Năng lượng tiêu thụ 5
Số cửa
3
Loại tủ lạnh
Nhiều cửa
Chất làm lạnh
R-600a
Vị trí ngăn lạnh
Ngăn lạnh phía dưới
Điện năng tiêu thụ
372 kWh/năm
Kích thước
1.820 x 600 x 656 mm
Loại máy
Tủ lạnh
Màu sắc
Bạc nhũ (PS), nâu gương (BRW)
Người gửi
khang0902
Xem
98
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top