MITSUBISHI CX41EJ

MITSUBISHI CX41EJ

-

Đặc điểm bên ngoài

Bảng điều khiển
x 4 bánh xe dưới chân đế
x 2 chân điều chỉnh cân bằng

Dung tích

Ngăn mát
180 lít
Ngăn lạnh
78 lít
Dung tích thực
326 lít

Ngăn mát

Kệ
x 4
Chiếu sáng
Đèn Led
Khay trứng
Số ngăn mát
4
Ngăn rau quả
- Tăng cường vitamin C
- Dung tích 68 lít
Đặc điểm ngăn mát
x 4 khay
- Khay kinh chịu lực
Khử mùi và diệt khuẩn
Carbon hoạt tính

Tính năng khác

Công nghệ
Neuro Inverter
Các tính năng khác
- Thành tủ kháng khuẩn
- Giải phóng I-on âm
Hệ thống làm lạnh đa chiều

Ngăn lạnh

Đặc điểm ngăn lạnh
Làm đá tự động

Thông tin chung

NEA energy rating
Năng lượng tiêu thụ 5
Số cửa
3
Loại tủ lạnh
Nhiều cửa
Chất làm lạnh
R-600a
Vị trí ngăn lạnh
Ngăn lạnh phía dưới
Điện năng tiêu thụ
334 kWh/năm
Kích thước
1.698 x 600 x 656 mm
Loại máy
Tủ lạnh
Màu sắc
Bạc nhũ (PS), nâu gương (BRW)
Người gửi
khang0902
Xem
87
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top