Mitsubishi Attrage MTSTD

Mitsubishi Attrage MTSTD

-

Thông tin chung

Hãng xe
Mitsubishi
Số chỗ ngồi
5
Màu sắc
Đỏ, Xám Titan, Bạc, Trắng

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.245 x 1.670 x 1.515 mm
Chiều dài cơ sở
2.550 mm
Chiều rộng cơ sở
- 1.445 mm (trước)
- 1.430 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
- 4,8 m (bánh xe)
- 5,1 m (thân xe)
Khoảng sáng gầm xe
170 mm
Tải trọng
- Không tải: 870 kg
- Toàn tải: 1.305 kg
Dung tích bình nhiên liệu
42 lít

Động cơ

Hộp số
Số sàn 5 cấp
Loại động cơ
1.2L MIVEC
Mô men cực đại
100 [email protected] vòng/phút
Tốc độ tối đa
172 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 6,01 lít/100km
- Đường trường: 4,37 lít/100 km
- Hỗn hợp: 4,97 lít/100 km
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Hệ thống phun nhiên liệu
Phun xăng đa điểm, điều khiển điện tử
Công suất tối đa
78 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
175/65 R14

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa, 14 inch
Phanh sau
Tang trống, 8 inch

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Kiểu Macpherson, lò xo cuộn (trước)
- Thanh xoắn (sau)

Tay lái

Trợ lực lái
Trợ lực điện

Ngoại thất

Gạt nước
Tốc độ thay đổi theo vận tốc xe
Tay nắm cửa
Màu đen (trong/ngoài)
Cụm đèn trước
Halogen
Gương chiếu hậu
- Màu đen
- Chỉnh tay
Đèn phanh thứ ba
Hệ thống cửa kính
Điều khiển điện (cửa trước)
Thiết bị khác
Hệ thống sưởi kính sau

Nội thất

Ghế sau
Có tựa đầu x 2
Ghế trước
Chỉnh tay 6 hướng (ghế lái)
Chất liệu ghế
Nỉ chống thấm
Màn hình hiển thị
Đa thông tin

Tiện ích

Hệ thống điều hoà
- Chỉnh tay
- Có lọc gió

Âm thanh và giải trí

Kết nối
- USB
- AUX
- Bluetooth
Hệ thống âm thanh
- CD-MP3
- 2 loa

An toàn

Túi khí
Túi khí đôi
Dây đai an toàn
Căng đai tự động, dây đai an toàn cho tất cả các ghế
An toàn khác
Khoá cửa trung tâm
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
74
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top