Mercedes Benz GLA 200

Mercedes Benz GLA 200

-

Thông tin chung

Hãng xe
Mercedes Benz
Khí thải
Tiêu chuẩn Euro 6, 137-135 g/km (137-135 g/km) (CO2)

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.417 x 1.804-2.022 x 1.494 mm
Chiều dài cơ sở
2.699 mm
Chiều rộng cơ sở
- 1.569 mm (trước)
- 1.560 mm (sau)
Bán kính vòng quay tối thiểu
11.84 m
Tải trọng
- Không tải: 1.395 kg
- Tải trọng cho phép: 485 kg
- Toàn tải: 1.920 kg
Dung tích bình nhiên liệu
50/6 lít

Động cơ

Hộp số
Số tay 6 cấp (số tự động 7G-DCT)
Loại động cơ
I4
Mô men cực đại
250 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
Tăng tốc từ 0-100 km/h: 8,9 s (8,8 s)
Tốc độ tối đa
215 km/h
Tiêu hao nhiên liệu
- Đô thị: 7,6 lít/100 km (7,5 lít/100 km)
- Đường trường: 4,9 lít/100 km (4,8 lít/100 km)
- Hỗn hợp: 6,1 lít/100 kmkm
Dung tích xy lanh
1.991 cc
Công suất tối đa
115 [email protected] vòng/phút

Khung sườn

Cỡ lốp
215/60 R 17

Hệ thống phanh

Phanh trước
Đĩa đục lỗ bên trong
Phanh sau
Đĩa, đặc

Hệ thống treo

Hệ thống treo trước/sau
- Lo xo xoắn và thanh điều khiển, ống khí né kép (trước)
- Thanh điều khiển và thanh liên kết, lò xo xoắn và ống khí nén đơn

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Hệ thống dẫn động bánh trước
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
90
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top