-
Thông tin chung
- Hãng xe
- Mazda
- Số chỗ ngồi
- 5
- Loại xe
- Sedan
- Màu sắc
- Đỏ, xám, trắng
Kích thước và trọng lượng
- Kích thước xe
- 4.660 x 1.795 x 1440 mm
- Chiều dài cơ sở
- 2.725 mm
- Bán kính vòng quay tối thiểu
- 5,3 m
- Khoảng sáng gầm xe
- 145 mm
- Tải trọng
-
- Không tải: 1.330 kg
- Toàn tải: 1.780 kg
- Dung tích bình nhiên liệu
- 51 lít
Động cơ
- Hộp số
- Tự động 6 cấp
- Loại động cơ
- Skyactiv-G 1.5L
- Mô men cực đại
- 146 [email protected] vòng/phút
- Dung tích xy lanh
- 1.496 cc
- Hệ thống phun nhiên liệu
- Phun nhiên liệu trực tiếp
- Công suất tối đa
- 110 [email protected] vòng/phút
- Hệ thống khởi động
- Nút bấm
Khung sườn
- Cỡ lốp
- 205@60 R16
- Vành xe/Mâm xe
- Mâm 16 inch
Hệ thống phanh
- Phanh trước
- Đĩa thông gió
- Phanh sau
- Đĩa đặc
Hệ thống treo
- Hệ thống treo trước/sau
-
- Trước: loại McPherson
- Sau: thanh xoắn
Đặc điểm khác
- Đặc điểm khác
-
- Hệ thống kiểm soát gia tốc nâng cao (GVC plus)
- Hệ thống dừng, khởi động thông minh i-Stop
- Hệ thống dẫn động: cầu trước
- Tuỳ chọn chế độ vận hành
- Thể thao
Cảm biến xe
- Cảm biến va chạm
- Trước sau
Hệ thống camera
- Camera lùi
- Có
Tay lái
- Trợ lực lái
- Điện
Ngoại thất
- Gạt nước
- Tự động
- Cụm đèn sau
- Led
- Cụm đèn trước
-
- Đèn chiếu gần Led
- Đèn chiếu xa Led
- Đèn chạy ban ngày Led
- Tự động bật tắt
- Tự động cân bằng góc chiếu
- Tự động mở rộng góc chiếu khi đánh lái AFS
- Tự động điều chỉnh chế độ đèn chiếu xa
- Gương chiếu hậu
-
- Chỉnh điện
- Gập tự động
- Chống chói tự động
- Nhớ vị trí
- Hệ thống cửa kính
- Cửa sổ chỉnh điện
- Cánh cản hướng gió
- Có
Nội thất
- Ghế sau
-
- Gập 60:40
- Tựa tay hàng ghế sau có ngăn để ly
- Ghế trước
-
- Ghế lái chỉnh điện
- Ghế lái nhớ vị trí
- Chất liệu ghế
- Bọc da
- Gương chiếu hậu trong
- Chống chói tự động
- Màn hình hiển thị
- Tốc độ UHD
Tiện ích
- Cửa số trời
- Có
- Cửa gió điều hoà
- Hàng ghế sau
- Hệ thống điều khiển hành trình
- Có
- Hệ thống điều hoà
- Tự động độc lập 2 vùng
Âm thanh và giải trí
- Kết nối
-
- Đầu đĩa DVD
- AUX
- USB
- Bluetooth
- Hệ thống âm thanh
-
- Màn hình 8,8 inch
- 8 loa
An toàn
- Túi khí
- 7
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Có
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
- HLA
- Hệ thống cân bằng điện tử
- DSC
- Hệ thống báo động
- Cảnh báo chống trộm
- An toàn khác
-
- Phanh điện tử tích hợp tính năng giữ phanh
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
- Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
- Mã hóa chống sao chép chìa khóa
- Hệ thống cảnh bảo điểm mù BSM
- Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
- Hệ thống cảnh báo chệch làn đường LDWS
- Hệ thống hỗ trợ giữ làn đường LAS
- Hệ thống hỗ trợ phanh thông minh SBS
- Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
Đặc điểm khác
- Nguồn tham khảo
- http://www.allnewmazda3.mazdamotors.vn/AllNewMazda3.pdf