-

Thông tin chung

Hãng xe
Mazda
Số chỗ ngồi
5
Loại xe
Hatchback
Màu sắc
Đỏ
Khí thải
119 g/km

Kích thước và trọng lượng

Kích thước xe
4.470 x 1.795 x 1.465 mm
Tải trọng
1.351 kg

Động cơ

Hộp số
Số tay, 6 cấp
Loại động cơ
120 ps SKYACTIV-G
Mô men cực đại
210 [email protected] vòng/phút
Khả năng tăng tốc
0 - 99,7 kmh/8,9 giây
Tốc độ tối đa
194,7 kmh
Tiêu hao nhiên liệu
- Nội thành: 6,5 lít
- Đường trường: 4,3 lít
- Kết hợp: 5,1 lít
Nhiên liệu sử dụng
Xăng
Dung tích xy lanh
1.998 cc
Công suất tối đa
118 hp (88 kW)@6.000/phút
Hệ thống khởi động
Nút bấm

Khung sườn

Vành xe/Mâm xe
Mâm hợp kim nhôm, 16"

Đặc điểm khác

Đặc điểm khác
Hệ thống tiết kiệm năng lượng i-stop

Tay lái

Chất liệu
Bọc da
Nút điều khiển tích hợp
- Điều khiển âm lượng
- Điều khiển Bluetooth

Ngoại thất

Ống xả
Ống xả đôi Chrome
Ăng ten
Dạng vây cá
Cụm đèn trước
Halogen
Gương chiếu hậu
- Gập điện tự động
- Sấy gương
Hệ thống cửa kính
Điều chỉnh điện
Cánh cản hướng gió

Nội thất

Ghế sau
- Gập 60:40
- Điều chỉnh vị trí
Chất liệu ghế
Bọc vải đen
Gương chiếu hậu trong
Chức năng chống phản quang tự động
Màn hình hiển thị
Màn hình cảm ứng màu 7"

Tiện ích

Hệ thống điều hoà
Điều chỉnh tay

Âm thanh và giải trí

Radio
AM/FM, DAB Radio, Internet Radio
Kết nối
- Tích hợp chương trình Aha và Stitcher, Facebook, Twitter
- Auxiliary (AUX)
- USB
- Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
- Multimedia Commander và tính năng quay số với chức năng điều chỉnh âm lượng từng vùng riêng biệt
- Hệ thống dẫn đường Mazda Navigation (3 năm miễn phí cập nhật bản đồ các vùng châu Âu)
Hệ thống âm thanh
CD/MP3

An toàn

Túi khí
- Hệ thống túi khí rèm
- Hệ thống túi khí đôi phía trước và bên hông
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống báo động
Hệ thống Thatcham Category 1 Alarm và Immobilser
An toàn cho trẻ em
An toàn khác
- Hệ thống chống trượt
- Hệ thống phanh tay điện tử
- Hệ thống phanh khẩn cấp kèm tín hiệu
- Hệ thống hiển thị áp suất lốp
- Hệ thống khoá trung tâm từ xa
Người gửi
vietnamquetoi
Xem
96
First release
Last update
Điểm
0.00 star(s) 0 đánh giá
Top